Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
2 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
3 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
4 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
5 | Cho thuê ôtô | 77101 |
6 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
7 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
8 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
9 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
10 | Khách sạn | 5510 |
11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
12 | Vận tải đường ống | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
20 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
21 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
22 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
23 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
24 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
25 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
26 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
28 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
29 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
30 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
31 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
32 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
33 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
34 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
35 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
36 | Bảo quản gỗ | 1610 |
37 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
38 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
39 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
41 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
42 | Khai thác muối | 0810 |
43 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
44 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
45 | Khai thác đất sét | 0810 |
46 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
47 | Khai thác đá | 0810 |
48 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
49 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
50 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
51 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
52 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
53 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
54 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
55 | Chăn nuôi khác | 0146 |
56 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
57 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
58 | Chăn nuôi gà | 0146 |
59 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
60 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Vinh Kiên Cao Bằng Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vinh Kiên Cao Bằng + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Vinh Kiên Cao Bằng đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vinh Kiên Cao Bằng + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Vinh Kiên Cao Bằng là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Vinh Kiên Cao Bằng Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều