Công Ty TNHH Vnagrico


Công Ty Tnhh Vnagrico mã số doanh nghiệp 0316764058 địa chỉ trụ sở L9.3 Khu dân cư Cityland, số 6 Đường số 11, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Vnagrico
Enterprise name in foreign language: Vnagrico Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316764058
Founding date: 2021-03-23
Representative first name: Đàm Quang Thành
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: L9.3 Khu dân cư Cityland, số 6 Đường số 11, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Vnagrico

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vnagrico
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vnagrico Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316764058
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-23
Người đại diện pháp luật: Đàm Quang Thành
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: L9.3 Khu dân cư Cityland, số 6 Đường số 11, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
chi tiết mã ngành bán lẻ hàng hóa khác
Công Ty TNHH Mtv Lax
Công Ty TNHH Tmdv Thiên Hưng
Công Ty TNHH Thịnh Phát Hòa Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vnagrico

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
20 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
21 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
26 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
33 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
35 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
36 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
38 Bán buôn chè 4632
39 Bán buôn cà phê 4632
40 Bán buôn rau, quả 4632
41 Bán buôn thủy sản 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
43 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
44 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
47 Bán buôn động vật sống 4620
48 Bán buôn hoa và cây 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Đấu giá 4610
52 Môi giới 4610
53 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
54 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
56 Sản xuất rượu vang 1102
57 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
58 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
59 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
61 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
63 Sản xuất đường 1061
64 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
66 Xay xát 1061
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
71 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
76 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
78 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
79 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Vnagrico

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vnagrico

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Vnagrico đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vnagrico

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Vnagrico là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Vnagrico Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn