Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
2 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
3 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
4 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
5 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
6 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
7 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
8 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
9 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
10 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
11 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
12 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
13 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
14 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
15 | Vận tải đường ống | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
22 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
23 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
24 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
25 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
26 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
27 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
28 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
32 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
35 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
36 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
37 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
38 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
39 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
40 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
41 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
43 | Bán buôn giày dép | 4641 |
44 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
45 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
46 | Bán buôn vải | 4641 |
47 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
48 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
49 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
50 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
51 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
52 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
53 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
54 | Bán buôn chè | 4632 |
55 | Bán buôn cà phê | 4632 |
56 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
57 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
58 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
59 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
60 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
61 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
62 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
63 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
64 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
65 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
66 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
67 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
68 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
69 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
70 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
71 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
72 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
73 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
74 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
75 | Xử lý nước thải | 3700 |
76 | Thoát nước | 3700 |
77 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
78 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
79 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
80 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
81 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
82 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
83 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
84 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
85 | Đúc kim loại màu | 2432 |
86 | Đúc sắt,thép | 2431 |
87 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
88 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
89 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
90 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
91 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
92 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
93 | Sản xuất vôi | 2394 |
94 | Sản xuất xi măng | 2394 |
95 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
96 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
97 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
98 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
99 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
100 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
101 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Vôi Vĩnh Lâm Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vôi Vĩnh Lâm + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Vôi Vĩnh Lâm đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Vôi Vĩnh Lâm + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Vôi Vĩnh Lâm là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Vôi Vĩnh Lâm Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |