Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Phúc Thảo


Công Ty Tnhh Xây Dựng Kỹ Thuật Phúc Thảo mã số doanh nghiệp 0316699948 địa chỉ trụ sở 53/1 đường Nguyễn Tư Nghiêm, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Phúc Thảo
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316699948
Founding date: 2021-02-01
Representative first name: Trần Minh Phúc
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: 53/1 đường Nguyễn Tư Nghiêm, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Phúc Thảo

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Phúc Thảo
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316699948
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-01
Người đại diện pháp luật: Trần Minh Phúc
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: 53/1 đường Nguyễn Tư Nghiêm, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Công thức mảng động Excel
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Homegy Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Kinh Doanh Xăng Dầu Vĩnh Phúc
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đình Tuấn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Phúc Thảo

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
10 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
11 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
12 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
13 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
20 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
22 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
25 Bán buôn cao su 4669
26 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
33 Bán buôn sơn, vécni 4663
34 Bán buôn kính xây dựng 4663
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
36 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
46 Đấu giá 4610
47 Môi giới 4610
48 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
49 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
50 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
51 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
52 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
53 Sản xuất máy luyện kim 2823
54 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
55 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
56 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
59 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
60 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
61 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
62 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
63 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
64 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
65 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
66 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
68 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
69 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
70 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
71 Sản xuất pin và ắc quy 2710
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
74 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn