Công Ty TNHH Xây Dựng Và Chăn Nuôi Vgs


Công Ty Tnhh Xây Dựng Và Chăn Nuôi Vgs mã số doanh nghiệp 4001219169 địa chỉ trụ sở Khối phố An Tây, Thị trấn Tân Bình , Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Chăn Nuôi Vgs
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4001219169
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Nguyệt
Main:
Head office address: Khối phố An Tây, Thị trấn Tân Bình , Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Chăn Nuôi Vgs

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Chăn Nuôi Vgs
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4001219169
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Nguyệt
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Khối phố An Tây, Thị trấn Tân Bình , Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Chăn Nuôi Vgs

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
3 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
4 Bán buôn sơn, vécni 4663
5 Bán buôn kính xây dựng 4663
6 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
7 Bán buôn xi măng 4663
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
10 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
13 Bán buôn động vật sống 4620
14 Bán buôn hoa và cây 4620
15 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
20 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
29 Chăn nuôi khác 0146
30 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
32 Chăn nuôi gà 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
34 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn