Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Htk


Công Ty Tnhh Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Htk mã số doanh nghiệp 2601050753 địa chỉ trụ sở SN 2410, Tổ 7, Khu 2, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Htk
Enterprise name in foreign language: Htk Construction And Trade Development Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2601050753
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lê Ngọc Tuấn
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: SN 2410, Tổ 7, Khu 2, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Htk

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Htk
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Htk Construction And Trade Development Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2601050753
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lê Ngọc Tuấn
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: SN 2410, Tổ 7, Khu 2, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Htk

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Khách sạn 5510
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Vận tải đường ống 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
19 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
22 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
23 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
24 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
25 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
46 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
51 Bán buôn cao su 4669
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
59 Bán buôn sơn, vécni 4663
60 Bán buôn kính xây dựng 4663
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
62 Bán buôn xi măng 4663
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
66 Bán buôn kim loại khác 4662
67 Bán buôn sắt, thép 4662
68 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
70 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn dầu thô 4661
73 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
95 Bán buôn thực phẩm khác 4632
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
97 Bán buôn chè 4632
98 Bán buôn cà phê 4632
99 Bán buôn rau, quả 4632
100 Bán buôn thủy sản 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
102 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
103 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
106 Bán buôn động vật sống 4620
107 Bán buôn hoa và cây 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Đấu giá 4610
111 Môi giới 4610
112 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
113 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
121 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
122 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
123 Sản xuất đồng hồ 2599
124 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
125 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
126 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
127 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
128 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
129 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
130 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
131 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
132 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
133 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
134 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
135 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
136 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
137 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
138 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
139 Đúc kim loại màu 2432
140 Đúc sắt,thép 2431
141 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
142 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
143 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
144 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
145 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
146 Sản xuất thạch cao 2394
147 Sản xuất vôi 2394
148 Sản xuất xi măng 2394
149 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
150 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
151 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
152 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
153 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629

Các tin cũ hơn