Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đh Đồng Nai


Công Ty Tnhh Xây Dựng Và Thương Mại đh đồng Nai mã số doanh nghiệp 3603775387 địa chỉ trụ sở Số 122, khu phố 6, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đh Đồng Nai
Enterprise name in foreign language: Dh Dong Nai Construction And Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603775387
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Nguyễn Đình Hồng
Main:
Head office address: Số 122, khu phố 6, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đh Đồng Nai

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đh Đồng Nai
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dh Dong Nai Construction And Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603775387
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Hồng
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 122, khu phố 6, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đh Đồng Nai

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Dịch vụ ăn uống khác 5629
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Chuyển phát 5229
19 Bưu chính 5229
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
21 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
22 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
25 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
26 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
27 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
28 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
31 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Vận tải hành khách viễn dương 5011
34 Vận tải hành khách ven biển 5011
35 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
36 Vận tải đường ống 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
55 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
60 Bán buôn cao su 4669
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
68 Bán buôn sơn, vécni 4663
69 Bán buôn kính xây dựng 4663
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
71 Bán buôn xi măng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
74 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn dầu thô 4661
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
99 Bán buôn giày dép 4641
100 Bán buôn hàng may mặc 4641
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
102 Bán buôn vải 4641
103 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
105 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
107 Bán buôn đồ uống 4633
108 Bán buôn thực phẩm khác 4632
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
110 Bán buôn chè 4632
111 Bán buôn cà phê 4632
112 Bán buôn rau, quả 4632
113 Bán buôn thủy sản 4632
114 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
115 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
116 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
119 Bán buôn động vật sống 4620
120 Bán buôn hoa và cây 4620
121 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
124 Đại lý xe có động cơ khác 4513
125 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
126 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
127 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
128 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
129 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
137 Xây dựng nhà các loại 4100
138 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
139 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
140 Tái chế phế liệu kim loại 3830
141 Tái chế phế liệu 3830
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
145 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
146 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
147 Thu gom rác thải y tế 3812
148 Thu gom rác thải độc hại 3812
149 Thu gom rác thải không độc hại 3700
150 Xử lý nước thải 3700
151 Thoát nước 3700
152 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
153 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
154 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
155 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
156 Sản xuất đồng hồ 2599
157 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
158 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
159 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
160 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
161 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
162 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
163 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
164 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
165 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
166 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
167 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
168 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
169 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
170 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
171 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
172 Bảo quản gỗ 1610
173 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
174 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
175 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
176 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
177 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
178 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
179 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
180 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
183 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
184 Khai thác muối 0810
185 Khai thác và thu gom than bùn 0810
186 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
187 Khai thác đất sét 0810
188 Khai thác cát, sỏi 0810
189 Khai thác đá 0810
190 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
191 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
192 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
193 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
194 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312

Các tin cũ hơn