Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường ống | 4933 |
2 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
9 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
10 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
11 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
12 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
13 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
14 | Bán buôn xi măng | 4663 |
15 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
17 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
19 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
20 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
21 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
22 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
27 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
30 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
31 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
32 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
33 | Bảo quản gỗ | 1610 |
34 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
35 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều