Công Ty TNHH Xây Dựng Vi Space


Công Ty Tnhh Xây Dựng Vi Space mã số doanh nghiệp 2802909259 địa chỉ trụ sở Tiểu khu 7, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Vi Space
Enterprise name in foreign language: Vi Space Construction Limited Liability Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802909259
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Lê Công Tiến
Main:
Head office address: Tiểu khu 7, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Xây Dựng Vi Space

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Vi Space
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vi Space Construction Limited Liability Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802909259
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Lê Công Tiến
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Tiểu khu 7, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Vi Space

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
8 Cho thuê băng, đĩa video 7722
9 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
10 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
11 Cho thuê ôtô 77101
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
16 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
23 Hoạt động kiến trúc 7110
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
25 Xuất bản phần mềm 5820
26 Hoạt động xuất bản khác 5630
27 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
29 Xuất bản sách 5630
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
31 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
33 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
38 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
39 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
40 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
41 Cơ sở lưu trú khác 5590
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 5510
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Chuyển phát 5229
48 Bưu chính 5229
49 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
51 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
53 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
54 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
57 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
64 Vận tải hành khách hàng không 5022
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
69 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải đường ống 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
78 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
92 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
93 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
94 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
102 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
103 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
108 Bán buôn sơn, vécni 4663
109 Bán buôn kính xây dựng 4663
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
111 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
116 Bán buôn dầu thô 4661
117 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
126 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
127 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
128 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
129 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
130 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
132 Bán buôn giày dép 4641
133 Bán buôn hàng may mặc 4641
134 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
135 Bán buôn vải 4641
136 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
137 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
138 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
140 Bán buôn đồ uống 4633
141 Bán buôn thực phẩm khác 4632
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
143 Bán buôn chè 4632
144 Bán buôn cà phê 4632
145 Bán buôn rau, quả 4632
146 Bán buôn thủy sản 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
148 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
149 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
151 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
152 Bán buôn động vật sống 4620
153 Bán buôn hoa và cây 4620
154 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
156 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
157 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
158 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
159 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
160 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
161 Đại lý mô tô, xe máy 4541
162 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
163 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
164 Bán mô tô, xe máy 4541
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
167 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
168 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
169 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
170 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
171 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
172 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
173 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
175 Xây dựng nhà các loại 4100
176 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
177 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
178 Tái chế phế liệu kim loại 3830
179 Tái chế phế liệu 3830
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
184 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
185 Thu gom rác thải y tế 3812
186 Thu gom rác thải độc hại 3812
187 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
188 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
189 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
190 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
191 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
192 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
193 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
194 Bảo quản gỗ 1610
195 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
196 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
197 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
198 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
199 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
200 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
201 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
202 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
203 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
204 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
205 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
206 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
207 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
208 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
209 Chăn nuôi khác 0146
210 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
211 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
212 Chăn nuôi gà 0146
213 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
214 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn