Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Trường Phú Thọ


Công Ty Tnhh Xây Dựng Xuân Trường Phú Thọ mã số doanh nghiệp 2601050665 địa chỉ trụ sở Khu 3, Xã Đồng Xuân, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Trường Phú Thọ
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2601050665
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Phạm Huy Trường
Main: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Head office address: Khu 3, Xã Đồng Xuân, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ

Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Trường Phú Thọ

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Trường Phú Thọ
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2601050665
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Phạm Huy Trường
Ngành Nghề Chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Khu 3, Xã Đồng Xuân, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Trường Phú Thọ

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
5 Cung ứng lao động tạm thời 7730
6 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
7 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
9 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
10 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
11 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
14 Cho thuê băng, đĩa video 7722
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
16 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
17 Cho thuê ôtô 77101
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
22 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
29 Hoạt động kiến trúc 7110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
31 Xuất bản phần mềm 5820
32 Hoạt động xuất bản khác 5630
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
35 Xuất bản sách 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
39 Dịch vụ ăn uống khác 5629
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
44 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 5510
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
60 Vận tải hành khách hàng không 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
68 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
69 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
70 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
71 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
72 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
74 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
79 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
104 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
111 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
112 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
113 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
115 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
120 Bán buôn cao su 4669
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
126 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
128 Bán buôn sơn, vécni 4663
129 Bán buôn kính xây dựng 4663
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
131 Bán buôn xi măng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
134 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
135 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn dầu thô 4661
137 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
138 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
147 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
150 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
151 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
152 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
153 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
155 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
156 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
157 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
159 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
161 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
162 Bán buôn đồ uống 4633
163 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
164 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
165 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
166 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
167 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
168 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
169 Xây dựng nhà các loại 4100
170 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
171 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
172 Tái chế phế liệu kim loại 3830
173 Tái chế phế liệu 3830
174 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
175 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
176 Sản xuất nhạc cụ 3100
177 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
178 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
179 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
180 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
181 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
182 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
183 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
184 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
185 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
186 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
187 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
188 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
189 Bảo quản gỗ 1610
190 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
191 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
194 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
195 Khai thác muối 0810
196 Khai thác và thu gom than bùn 0810
197 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
198 Khai thác đất sét 0810
199 Khai thác cát, sỏi 0810
200 Khai thác đá 0810
201 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
202 Trồng cây hàng năm khác 0118
203 Trồng hoa, cây cảnh 0118
204 Trồng đậu các loại 0118
205 Trồng rau các loại 0118
206 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn