Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật | 8730 |
2 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | 8730 |
3 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) | 8730 |
4 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
5 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
6 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
7 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
9 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 7730 |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
13 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
14 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
15 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
16 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
17 | Cho thuê ôtô | 77101 |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
19 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
20 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
21 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
22 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
23 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
24 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
25 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
26 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
27 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
28 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
29 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
30 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
31 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
32 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
33 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
34 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
35 | Xuất bản sách | 5630 |
36 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
37 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
38 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
39 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
40 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
41 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
42 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
43 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
44 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
45 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
46 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
47 | Khách sạn | 5510 |
48 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
49 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
50 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
51 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
52 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
53 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
54 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
55 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
56 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
59 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
60 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
61 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
62 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
63 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
64 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
65 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
66 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
67 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
68 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
69 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
70 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 |
71 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
4774 |
72 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
4774 |
73 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
4773 |
74 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
75 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
76 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
77 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
78 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4773 |
79 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
80 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
81 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
82 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
83 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
84 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
85 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
86 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
87 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
88 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
89 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
90 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
91 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
92 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
93 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
94 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
95 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
96 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
97 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
98 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
99 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
100 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
101 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
102 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
103 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
104 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
105 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
106 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
107 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
108 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
109 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
110 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
111 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
112 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
113 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
114 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
115 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
116 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
117 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
118 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
119 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
120 | Bán buôn cao su | 4669 |
121 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
122 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
123 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
124 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
125 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
126 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
127 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
128 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
129 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
130 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
131 | Bán buôn xi măng | 4663 |
132 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
133 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
134 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
135 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
136 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
137 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
138 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
139 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
140 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
141 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
142 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
143 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
144 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
145 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
146 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
147 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
148 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
149 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
150 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
151 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
152 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
153 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
154 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
155 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
156 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
157 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
158 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
159 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
160 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
161 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
162 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
163 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
164 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
165 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
166 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
167 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
168 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
169 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
170 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
171 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
172 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
173 | Tái chế phế liệu | 3830 |
174 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
175 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
176 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
177 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
178 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
179 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
180 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
181 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
182 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
183 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
184 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
185 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
186 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
187 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
188 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
189 | Bảo quản gỗ | 1610 |
190 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
191 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
192 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
193 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
194 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
195 | Khai thác muối | 0810 |
196 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
197 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
198 | Khai thác đất sét | 0810 |
199 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
200 | Khai thác đá | 0810 |
201 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
202 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
203 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
204 | Trồng đậu các loại | 0118 |
205 | Trồng rau các loại | 0118 |
206 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều