Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group


Công Ty Tnhh Xnk đại Nam Group mã số doanh nghiệp 3801246970 địa chỉ trụ sở Số 154, Thôn 2B, Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước
Enterprise name: Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group
Enterprise name in foreign language: Xnk Dai Nam Group Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3801246970
Founding date: 2021-03-05
Representative first name: Trần Thị Kim Nhớ
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Số 154, Thôn 2B, Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Xnk Dai Nam Group Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3801246970
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-05
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Kim Nhớ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Số 154, Thôn 2B, Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước
Xem thêm:
chi tiết mã ngành hoạt động thú y
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hải Long
Công Ty TNHH Tự Thanh Quán
Công Ty Cổ Phần Sói Đen

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Hoạt động thú y 7490
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
19 Xuất bản phần mềm 5820
20 Hoạt động xuất bản khác 5630
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
23 Xuất bản sách 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
27 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Chuyển phát 5229
33 Bưu chính 5229
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
36 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
38 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
39 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
41 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
42 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Vận tải đường ống 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
56 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
61 Bán buôn cao su 4669
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn dầu thô 4661
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
91 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
92 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
93 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
97 Bán buôn chè 4632
98 Bán buôn cà phê 4632
99 Bán buôn rau, quả 4632
100 Bán buôn thủy sản 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
102 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
103 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
106 Bán buôn động vật sống 4620
107 Bán buôn hoa và cây 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Đấu giá 4610
111 Môi giới 4610
112 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
113 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
120 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
123 Đại lý xe có động cơ khác 4513
124 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
125 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
126 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
127 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
128 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
130 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
131 Sản xuất rượu vang 1102
132 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
133 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
134 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
135 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
136 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
137 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
138 Sản xuất đường 1061
139 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
140 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
141 Xay xát 1061
142 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
143 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
144 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
145 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
146 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Xnk Đại Nam Group Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn