Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
2 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
3 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
4 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
5 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
6 | Vận tải đường ống | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
13 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
14 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
16 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
17 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
18 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
19 | Bán buôn cao su | 4669 |
20 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
21 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
22 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
24 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
25 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
26 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
27 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
28 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
29 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
30 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
31 | Bán buôn chè | 4632 |
32 | Bán buôn cà phê | 4632 |
33 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
34 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
36 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
37 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
39 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
40 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
41 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
42 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
43 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
Bài Viết Xem nhiều