Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang mã số doanh nghiệp 0109540317 địa chỉ trụ sở Số 38 Võ Thị Sáu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang
Enterprise name in foreign language: Nam Giang Tea Import Export Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109540317
Founding date: 2021-03-05
Representative first name: Tống Thị Viên
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Số 38 Võ Thị Sáu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nam Giang Tea Import Export Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109540317
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-05
Người đại diện pháp luật: Tống Thị Viên
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Số 38 Võ Thị Sáu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
chi tiết mã ngành Sửa chữa máy móc, thiết bị
Công Ty TNHH Itm Vina
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Tiến Thắng
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tường Vy Việt Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
24 Vận tải hành khách hàng không 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
29 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải đường ống 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
38 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
39 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
41 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
50 Bán buôn sơn, vécni 4663
51 Bán buôn kính xây dựng 4663
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
53 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
56 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
58 Bán buôn chè 4632
59 Bán buôn cà phê 4632
60 Bán buôn rau, quả 4632
61 Bán buôn thủy sản 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
63 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
64 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
67 Bán buôn động vật sống 4620
68 Bán buôn hoa và cây 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Đấu giá 4610
72 Môi giới 4610
73 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
74 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
75 Khai thác thuỷ sản biển 0210
76 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
77 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
78 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
79 Khai thác gỗ 0220
80 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
81 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
82 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
83 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
84 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
85 Trồng cây chè 0121
86 Trồng cây cà phê 0121
87 Trồng cây cao su 0125
88 Trồng cây hồ tiêu 0124
89 Trồng cây điều 0121
90 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
91 Trồng cây ăn quả khác 0121
92 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
93 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
94 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
95 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
96 Trồng nho 0121
97 Trồng cây ăn quả 0121
98 Trồng cây hàng năm khác 0118
99 Trồng hoa, cây cảnh 0118
100 Trồng đậu các loại 0118
101 Trồng rau các loại 0118
102 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
103 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
104 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
105 Trồng cây mía 0114
106 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
107 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Chè Nam Giang Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn