Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | 8610 |
2 | Hoạt động của các bệnh viện | 8610 |
3 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 |
4 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
5 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
6 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
7 | Khách sạn | 5510 |
8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
17 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
18 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
20 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
21 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
22 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
23 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
24 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
26 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
27 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
28 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
29 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
30 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
31 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
32 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
33 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |