Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngọc An Quân


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Ngọc An Quân mã số doanh nghiệp 0316626026 địa chỉ trụ sở 31/11 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngọc An Quân
Enterprise name in foreign language: Ngoc An Quan Import Export Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316626026
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Trần Văn Danh
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: 31/11 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngọc An Quân

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngọc An Quân
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ngoc An Quan Import Export Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316626026
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Danh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: 31/11 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngọc An Quân

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động thú y 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
13 Dịch vụ ăn uống khác 5629
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Chuyển phát 5229
19 Bưu chính 5229
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
21 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
22 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
29 Vận tải hành khách hàng không 5022
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
37 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hành khách viễn dương 5011
40 Vận tải hành khách ven biển 5011
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải đường ống 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
51 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
53 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
54 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
58 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
63 Bán buôn cao su 4669
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
71 Bán buôn sơn, vécni 4663
72 Bán buôn kính xây dựng 4663
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
74 Bán buôn xi măng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
78 Bán buôn kim loại khác 4662
79 Bán buôn sắt, thép 4662
80 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
82 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn dầu thô 4661
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
103 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
105 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
107 Bán buôn thực phẩm khác 4632
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
109 Bán buôn chè 4632
110 Bán buôn cà phê 4632
111 Bán buôn rau, quả 4632
112 Bán buôn thủy sản 4632
113 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
114 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
115 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
118 Bán buôn động vật sống 4620
119 Bán buôn hoa và cây 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Đấu giá 4610
123 Môi giới 4610
124 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
125 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
126 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
127 Đại lý mô tô, xe máy 4541
128 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
129 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
130 Bán mô tô, xe máy 4541
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
133 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
136 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
137 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
138 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
139 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
140 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
141 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
142 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
145 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
146 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
147 Sản xuất nhạc cụ 3100
148 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
149 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
150 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
152 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
153 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
154 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
155 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
156 Sản xuất đồng hồ 2599
157 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
158 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
159 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
160 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
161 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
162 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
163 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
164 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
165 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
166 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
167 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
168 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
169 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
170 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
171 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
172 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
173 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
174 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
175 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
176 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
177 Chăn nuôi dê, cừu 0128
178 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
179 Chăn nuôi trâu, bò 0128
180 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
181 Trồng cây lâu năm khác 0129
182 Trồng cây dược liệu 0128
183 Trồng cây gia vị 0128
184 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
185 Trồng cây chè 0121
186 Trồng cây cà phê 0121
187 Trồng cây cao su 0125
188 Trồng cây hồ tiêu 0124
189 Trồng cây điều 0121
190 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
191 Trồng cây ăn quả khác 0121
192 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
193 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
194 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
195 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
196 Trồng nho 0121
197 Trồng cây ăn quả 0121
198 Trồng cây hàng năm khác 0118
199 Trồng hoa, cây cảnh 0118
200 Trồng đậu các loại 0118
201 Trồng rau các loại 0118
202 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
203 Trồng cây lấy sợi 0116
204 Trồng cây mía 0114
205 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
206 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
207 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn