Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sao Kim Asa


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Sao Kim Asa mã số doanh nghiệp 0801338979 địa chỉ trụ sở Khu đô thị thương mại Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sao Kim Asa
Enterprise name in foreign language: Venus Asa Import Export Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801338979
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Trần Thị Kim Phượng
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address: Khu đô thị thương mại Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sao Kim Asa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sao Kim Asa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Venus Asa Import Export Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801338979
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Kim Phượng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính: Khu đô thị thương mại Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sao Kim Asa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Vận tải đường ống 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
21 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
34 Bán buôn tổng hợp 4690
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
39 Bán buôn cao su 4669
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn dầu thô 4661
47 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
65 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
71 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn thực phẩm khác 4632
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
75 Bán buôn chè 4632
76 Bán buôn cà phê 4632
77 Bán buôn rau, quả 4632
78 Bán buôn thủy sản 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
80 Bán buôn thực phẩm 4632

Các tin cũ hơn