Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thắng


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thắng mã số doanh nghiệp 0316606196 địa chỉ trụ sở 530 Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thắng
Enterprise name in foreign language: Vu Thang Service Trade Import Export Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316606196
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Vũ Mộng Thắng
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: 530 Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thắng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thắng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vu Thang Service Trade Import Export Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316606196
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Vũ Mộng Thắng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: 530 Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thắng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
18 Đấu giá 4610
19 Môi giới 4610
20 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
21 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
25 Sản xuất đồng hồ 2599
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
30 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
38 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
39 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
40 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220

Các tin cũ hơn