Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
2 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
3 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
4 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
5 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
6 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
18 | Đấu giá | 4610 |
19 | Môi giới | 4610 |
20 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
21 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
23 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
24 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
25 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
26 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
27 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
28 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
29 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
30 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
31 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
32 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
33 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
34 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2393 |
35 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
36 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
37 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
38 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
39 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
40 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều