Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
6 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
7 | Dạy nghề | 8532 |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
9 | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo. |
8532 |
10 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
11 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
12 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
18 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
19 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
20 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
21 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
22 | Cho thuê ôtô | 77101 |
23 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
24 | Hoạt động thú y | 7490 |
25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
26 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
27 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
28 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
29 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
30 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
31 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
32 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
33 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
34 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
35 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
36 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
37 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
38 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
39 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
40 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
41 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
42 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
43 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
44 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
45 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
46 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
47 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
48 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
49 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
50 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
51 | Chuyển phát | 5229 |
52 | Bưu chính | 5229 |
53 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
54 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
55 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
57 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
58 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
59 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
60 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
61 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
62 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
63 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
64 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
65 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
66 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
67 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
68 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
69 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
70 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
71 | Vận tải đường ống | 4933 |
72 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
74 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
75 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
76 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
77 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
78 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
79 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
80 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
81 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
82 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
83 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
84 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
85 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
86 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
87 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
88 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
89 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
90 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
91 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
92 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
93 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
94 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
95 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
96 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
97 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
98 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
99 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
100 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
101 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
102 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
103 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
104 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
105 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
106 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
107 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
108 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
109 | Bán buôn cao su | 4669 |
110 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
111 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
112 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
113 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
114 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
115 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
116 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
117 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
118 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
119 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
120 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
121 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
122 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
123 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
124 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
125 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
126 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
127 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
128 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
129 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
130 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
131 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
132 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
133 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
134 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
135 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
136 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
137 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
138 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
139 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
140 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
141 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
142 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
143 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
144 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
145 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
146 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
147 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
148 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
149 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
150 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
151 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
152 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
153 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
154 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
155 | Bán buôn chè | 4632 |
156 | Bán buôn cà phê | 4632 |
157 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
158 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
159 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
160 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
161 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
162 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
163 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
164 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
165 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
166 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
167 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
168 | Đấu giá | 4610 |
169 | Môi giới | 4610 |
170 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
171 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
172 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
173 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
174 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
175 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
176 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
177 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
178 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
179 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
180 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
181 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
182 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
183 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
184 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
185 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
186 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
187 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
188 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
189 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
190 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
191 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
192 | Xử lý nước thải | 3700 |
193 | Thoát nước | 3700 |
194 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
195 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
196 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
197 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
198 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
199 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
200 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
201 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
202 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
203 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
204 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
205 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
206 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
207 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
208 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
209 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
210 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
211 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
212 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
213 | Đúc kim loại màu | 2432 |
214 | Đúc sắt,thép | 2431 |
215 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
216 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
217 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
218 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
219 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
220 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
221 | Sản xuất vôi | 2394 |
222 | Sản xuất xi măng | 2394 |
223 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
224 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
225 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
226 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
227 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
228 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
229 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
230 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
231 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
232 | Sản xuất than cốc | 1702 |
233 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
234 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
235 | In ấn | 1811 |
236 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
237 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
238 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
239 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
240 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
241 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
242 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
243 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
244 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
245 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
246 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
247 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
248 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
249 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
250 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
251 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
252 | Sản xuất đường | 1061 |
253 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
254 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
255 | Xay xát | 1061 |
256 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
257 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
258 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
259 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
260 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
261 | Khai thác muối | 0810 |
262 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
263 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
264 | Khai thác đất sét | 0810 |
265 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
266 | Khai thác đá | 0810 |
267 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
268 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
269 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
270 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
271 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
272 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
273 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
274 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
275 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
276 | Khai thác gỗ | 0220 |
277 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
278 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
279 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
280 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
281 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
282 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
283 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
284 | Trồng đậu các loại | 0118 |
285 | Trồng rau các loại | 0118 |
286 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
287 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều