Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát mã số doanh nghiệp 0316699401 địa chỉ trụ sở 49/31/3 đường Thạnh Lộc 41, Tổ 9, Khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát
Enterprise name in foreign language: Huynh Phat Manufacturing Trading Import Export Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316699401
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Huỳnh Bá Thông
Main: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: 49/31/3 đường Thạnh Lộc 41, Tổ 9, Khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huynh Phat Manufacturing Trading Import Export Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316699401
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Huỳnh Bá Thông
Ngành Nghề Chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: 49/31/3 đường Thạnh Lộc 41, Tổ 9, Khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
làm kiểm toán báo cáo tài chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Đại Phát Huy
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thanh Xuân
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Tha

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Cung ứng lao động tạm thời 7730
11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
12 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
19 Cho thuê băng, đĩa video 7722
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
21 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
22 Cho thuê ôtô 77101
23 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
24 Hoạt động thú y 7490
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
26 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
28 Bảo hiểm nhân thọ 6190
29 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
30 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
31 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
32 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
33 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
34 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
35 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
37 Hoạt động thông tấn 6190
38 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
39 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
42 Lập trình máy vi tính 6190
43 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
44 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
45 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
46 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
51 Chuyển phát 5229
52 Bưu chính 5229
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
57 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
58 Vận tải hành khách hàng không 5022
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
65 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
66 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
67 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
68 Vận tải hành khách viễn dương 5011
69 Vận tải hành khách ven biển 5011
70 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
71 Vận tải đường ống 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
81 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
82 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
83 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
84 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
87 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
88 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
95 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
99 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
100 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
104 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
106 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
109 Bán buôn cao su 4669
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
117 Bán buôn sơn, vécni 4663
118 Bán buôn kính xây dựng 4663
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
120 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
124 Bán buôn kim loại khác 4662
125 Bán buôn sắt, thép 4662
126 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
128 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
129 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
130 Bán buôn dầu thô 4661
131 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
132 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
147 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
153 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
155 Bán buôn chè 4632
156 Bán buôn cà phê 4632
157 Bán buôn rau, quả 4632
158 Bán buôn thủy sản 4632
159 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
160 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
161 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
163 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
164 Bán buôn động vật sống 4620
165 Bán buôn hoa và cây 4620
166 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
168 Đấu giá 4610
169 Môi giới 4610
170 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
171 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
172 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
173 Đại lý mô tô, xe máy 4541
174 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
175 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
176 Bán mô tô, xe máy 4541
177 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
179 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
181 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
182 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
183 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
184 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
185 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
186 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
187 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
188 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
189 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
190 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
191 Thu gom rác thải không độc hại 3700
192 Xử lý nước thải 3700
193 Thoát nước 3700
194 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
195 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
196 Sửa chữa thiết bị khác 3250
197 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
198 Sửa chữa thiết bị điện 3314
199 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
200 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
201 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
202 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
203 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
204 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
205 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
206 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
207 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
208 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
209 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
210 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
211 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
212 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
213 Đúc kim loại màu 2432
214 Đúc sắt,thép 2431
215 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
216 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
217 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
218 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
219 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
220 Sản xuất thạch cao 2394
221 Sản xuất vôi 2394
222 Sản xuất xi măng 2394
223 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
224 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
225 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
226 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
227 Sản xuất thuốc các loại 2100
228 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
229 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
230 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
231 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
232 Sản xuất than cốc 1702
233 Sao chép bản ghi các loại 1702
234 Dịch vụ liên quan đến in 1812
235 In ấn 1811
236 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
237 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
238 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
239 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
240 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
241 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
242 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
243 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
244 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
245 Sản xuất rượu vang 1102
246 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
247 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
248 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
249 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
250 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
251 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
252 Sản xuất đường 1061
253 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
254 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
255 Xay xát 1061
256 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
257 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
260 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
261 Khai thác muối 0810
262 Khai thác và thu gom than bùn 0810
263 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
264 Khai thác đất sét 0810
265 Khai thác cát, sỏi 0810
266 Khai thác đá 0810
267 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
268 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
269 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
270 Khai thác quặng bôxít 0722
271 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
272 Khai thác thuỷ sản biển 0210
273 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
274 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
275 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
276 Khai thác gỗ 0220
277 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
278 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
279 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
280 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
281 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
282 Trồng cây hàng năm khác 0118
283 Trồng hoa, cây cảnh 0118
284 Trồng đậu các loại 0118
285 Trồng rau các loại 0118
286 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
287 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113

Các tin cũ hơn