Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Và đầu Tư Nhật Nam mã số doanh nghiệp 0109527757 địa chỉ trụ sở Xuân Lai, Xã Xuân Thu, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam
Enterprise name in foreign language: Nhat Nam Import And Export Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109527757
Founding date: 2021-02-19
Representative first name: Hoàng Văn Hiền
Main: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Head office address: Xuân Lai, Xã Xuân Thu, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nhat Nam Import And Export Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109527757
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-19
Người đại diện pháp luật: Hoàng Văn Hiền
Ngành Nghề Chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Xuân Lai, Xã Xuân Thu, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
Mẫu PowerPoint Tiếp thị Truyền thông Xã hội
Công Ty TNHH Woojin High Tec
Công Ty TNHH Góc Nhìn Số
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hà Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
19 Vận tải đường ống 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
26 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
29 Vận tải bằng xe buýt 4789
30 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
31 Vận tải hành khách đường sắt 4789
32 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
33 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
34 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
35 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
36 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
37 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
43 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
45 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
73 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
74 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
83 Bán buôn sơn, vécni 4663
84 Bán buôn kính xây dựng 4663
85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
86 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
103 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
104 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
108 Bán buôn chè 4632
109 Bán buôn cà phê 4632
110 Bán buôn rau, quả 4632
111 Bán buôn thủy sản 4632
112 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
113 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
114 Đấu giá 4610
115 Môi giới 4610
116 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
117 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
125 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
126 Sản xuất nhạc cụ 3100
127 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
128 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
132 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
133 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
134 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
135 Sản xuất than cốc 1702
136 Sao chép bản ghi các loại 1702
137 Dịch vụ liên quan đến in 1812
138 In ấn 1811
139 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
140 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
141 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
142 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
143 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
144 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
145 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
146 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
147 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
148 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
149 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
150 Bảo quản gỗ 1610
151 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
152 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
153 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
154 Sản xuất rượu vang 1102
155 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
156 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
157 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
158 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
159 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
160 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
161 Sản xuất đường 1061
162 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
163 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
164 Xay xát 1061
165 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
166 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
167 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
168 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
169 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
170 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
171 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
172 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
173 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
174 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
175 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
176 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
177 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
178 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
179 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
180 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
181 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
182 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
183 Khai thác quặng sắt 0322
184 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
185 Khai thác dầu thô 0322
186 Khai thác và thu gom than non 0322
187 Khai thác và thu gom than cứng 0322
188 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
189 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
190 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
191 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
192 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
193 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
194 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
195 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
196 Khai thác thuỷ sản biển 0210
197 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
198 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
199 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
200 Khai thác gỗ 0220
201 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
202 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
203 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
204 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
205 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
206 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
207 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
208 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
209 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
210 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
211 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
212 Chăn nuôi khác 0146
213 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
214 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
215 Chăn nuôi gà 0146
216 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
217 Chăn nuôi gia cầm 0146
218 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
219 Chăn nuôi dê, cừu 0128
220 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
221 Chăn nuôi trâu, bò 0128
222 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
223 Trồng cây lâu năm khác 0129
224 Trồng cây dược liệu 0128
225 Trồng cây gia vị 0128
226 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
227 Trồng cây chè 0121
228 Trồng cây cà phê 0121
229 Trồng cây cao su 0125
230 Trồng cây hồ tiêu 0124
231 Trồng cây điều 0121
232 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
233 Trồng cây ăn quả khác 0121
234 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
235 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
236 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
237 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
238 Trồng nho 0121
239 Trồng cây ăn quả 0121
240 Trồng cây hàng năm khác 0118
241 Trồng hoa, cây cảnh 0118
242 Trồng đậu các loại 0118
243 Trồng rau các loại 0118
244 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
245 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
246 Trồng cây lấy sợi 0116
247 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
248 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
249 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Nhật Nam Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn