Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood mã số doanh nghiệp 0109513031 địa chỉ trụ sở Số 25 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood
Enterprise name in foreign language: Nutifood Trading Food And Import Export Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109513031
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Vũ Thành Luân
Main: Đại lý, môi giới, đấu giá
Head office address: Số 25 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nutifood Trading Food And Import Export Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109513031
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Vũ Thành Luân
Ngành Nghề Chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Địa chỉ trụ sở chính: Số 25 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
16 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
17 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
25 Vận tải hành khách hàng không 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Vận tải đường ống 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
36 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
37 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
39 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
53 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
59 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
61 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
62 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
63 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
64 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
65 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
71 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
78 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
79 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
80 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
84 Bán buôn sơn, vécni 4663
85 Bán buôn kính xây dựng 4663
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
87 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
91 Bán buôn kim loại khác 4662
92 Bán buôn sắt, thép 4662
93 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
95 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn dầu thô 4661
98 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
99 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
120 Bán buôn giày dép 4641
121 Bán buôn hàng may mặc 4641
122 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
123 Bán buôn vải 4641
124 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
125 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
131 Bán buôn chè 4632
132 Bán buôn cà phê 4632
133 Bán buôn rau, quả 4632
134 Bán buôn thủy sản 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
136 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
137 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
140 Bán buôn động vật sống 4620
141 Bán buôn hoa và cây 4620
142 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
144 Đấu giá 4610
145 Môi giới 4610
146 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
147 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
148 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
152 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
153 Đại lý mô tô, xe máy 4541
154 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
155 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
156 Bán mô tô, xe máy 4541
157 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
160 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
161 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
162 Đại lý xe có động cơ khác 4513
163 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
164 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
165 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
166 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
167 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
168 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
169 Xây dựng nhà các loại 4100
170 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
171 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
172 Tái chế phế liệu kim loại 3830
173 Tái chế phế liệu 3830
174 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
175 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
176 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
177 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
178 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
179 Thu gom rác thải y tế 3812
180 Thu gom rác thải độc hại 3812
181 Thu gom rác thải không độc hại 3700
182 Xử lý nước thải 3700
183 Thoát nước 3700
184 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
185 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
186 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
187 Sản xuất nhạc cụ 3100
188 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
189 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
190 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
191 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
192 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
193 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
194 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
195 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
196 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
197 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
198 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
199 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
200 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
201 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
202 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
203 Sản xuất mỹ phẩm 2023
204 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
205 Sản xuất giày dép 1200
206 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
207 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
208 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
209 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
210 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
211 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
212 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
213 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
214 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
215 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
216 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
217 Sản xuất vải dệt thoi 1200
218 Sản xuất sợi 1200
219 Sản xuất thuốc hút khác 1200
220 Sản xuất thuốc lá 1200
221 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
222 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
223 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
224 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
225 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
226 Sản xuất rượu vang 1102
227 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
228 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
229 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
230 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
231 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
232 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
233 Sản xuất đường 1061
234 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
235 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
236 Xay xát 1061
237 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
238 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
239 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
240 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
241 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
242 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
243 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
244 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
245 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
246 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
247 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
248 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
249 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
250 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
251 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
252 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
253 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
256 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
257 Khai thác muối 0810
258 Khai thác và thu gom than bùn 0810
259 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
260 Khai thác đất sét 0810
261 Khai thác cát, sỏi 0810
262 Khai thác đá 0810
263 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
264 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
265 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
266 Khai thác quặng bôxít 0722
267 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xem thêm:

Công Ty Cổ Phần Eduline Việt Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thực Phẩm Dương Đức
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông

Các tin cũ hơn