Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
2 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
3 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
4 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
5 | Xuất bản sách | 5630 |
6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
7 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
9 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
10 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
11 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
12 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
14 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
15 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
16 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
17 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
18 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
19 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
24 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
25 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
26 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
27 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
28 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
29 | Vận tải đường ống | 4933 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
36 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
37 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
38 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
39 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
40 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
41 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
4771 |
42 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
43 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
44 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
45 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
46 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
47 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
48 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
49 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
50 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
51 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
52 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
53 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
54 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
55 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
56 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
57 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
58 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
59 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
60 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
61 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
62 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
63 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
64 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
65 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
66 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
67 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
68 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
69 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
70 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
71 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
72 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
73 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
74 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
75 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
76 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
77 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
78 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
79 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
80 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
81 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
82 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
83 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
84 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
85 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
86 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
87 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
88 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
89 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
90 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
91 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
92 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
93 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
94 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
95 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
96 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
97 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
98 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
99 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
100 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
101 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
102 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
103 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
104 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
105 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
106 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
107 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
108 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
109 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
110 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
111 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
112 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
113 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
114 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
115 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
116 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
117 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
118 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
119 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
120 | Bán buôn giày dép | 4641 |
121 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
122 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
123 | Bán buôn vải | 4641 |
124 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
125 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
126 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
127 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
128 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
129 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
130 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
131 | Bán buôn chè | 4632 |
132 | Bán buôn cà phê | 4632 |
133 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
134 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
135 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
136 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
137 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
138 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
139 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
140 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
141 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
142 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
143 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
144 | Đấu giá | 4610 |
145 | Môi giới | 4610 |
146 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
147 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
148 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
149 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
150 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
151 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
152 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
153 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
154 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
155 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
156 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
157 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
158 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
159 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
160 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
161 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
162 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
163 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
164 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
165 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
166 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
167 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
168 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
169 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
170 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
171 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
172 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
173 | Tái chế phế liệu | 3830 |
174 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
175 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
176 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
177 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
178 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
179 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
180 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
181 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
182 | Xử lý nước thải | 3700 |
183 | Thoát nước | 3700 |
184 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
185 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
186 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
187 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
188 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
189 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
190 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
191 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
192 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
193 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
194 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
195 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
196 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
197 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
198 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
199 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
200 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
201 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
202 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
203 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
204 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
205 | Sản xuất giày dép | 1200 |
206 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 1200 |
207 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 1200 |
208 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1430 |
209 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 1420 |
210 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1200 |
211 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1399 |
212 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | 1200 |
213 | Sản xuất thảm, chăn đệm | 1393 |
214 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1392 |
215 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 1391 |
216 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 1313 |
217 | Sản xuất vải dệt thoi | 1200 |
218 | Sản xuất sợi | 1200 |
219 | Sản xuất thuốc hút khác | 1200 |
220 | Sản xuất thuốc lá | 1200 |
221 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | 1200 |
222 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
223 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
224 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
225 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
226 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
227 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
228 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
229 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
230 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
231 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
232 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
233 | Sản xuất đường | 1061 |
234 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
235 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
236 | Xay xát | 1061 |
237 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
238 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
239 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
240 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
241 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
242 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
243 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
244 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
245 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
246 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
247 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
248 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
249 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
250 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
251 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
252 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
253 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
254 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
255 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
256 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
257 | Khai thác muối | 0810 |
258 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
259 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
260 | Khai thác đất sét | 0810 |
261 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
262 | Khai thác đá | 0810 |
263 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
264 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
265 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
266 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
267 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều