Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Phú Thái


Công Ty Tnhh Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Phú Thái mã số doanh nghiệp 0109429566 địa chỉ trụ sở Số 36, Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Phú Thái
Enterprise name in foreign language: Phu Thai Trading Promotion Pharmaceutical Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109429566
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Vũ Huỳnh Thi
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 36, Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Phú Thái

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Phú Thái
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phu Thai Trading Promotion Pharmaceutical Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109429566
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Vũ Huỳnh Thi
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 36, Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Phú Thái

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động thú y 7490
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
14 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
18 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
20 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
21 Hoạt động kiến trúc 7110
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
23 Xuất bản phần mềm 5820
24 Hoạt động xuất bản khác 5630
25 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
26 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
27 Xuất bản sách 5630
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
29 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
31 Dịch vụ ăn uống khác 5629
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 5510
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
42 Vận tải hành khách hàng không 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
47 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải đường ống 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
57 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
58 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
61 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
62 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
66 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
67 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
71 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
90 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
93 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
95 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
96 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
100 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
103 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
108 Bán buôn cao su 4669
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
133 Bán buôn giày dép 4641
134 Bán buôn hàng may mặc 4641
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
136 Bán buôn vải 4641
137 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
138 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn thực phẩm khác 4632
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
144 Bán buôn chè 4632
145 Bán buôn cà phê 4632
146 Bán buôn rau, quả 4632
147 Bán buôn thủy sản 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
149 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
150 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
153 Bán buôn động vật sống 4620
154 Bán buôn hoa và cây 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Đấu giá 4610
158 Môi giới 4610
159 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
160 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
165 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
166 Đại lý mô tô, xe máy 4541
167 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
168 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
169 Bán mô tô, xe máy 4541
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
171 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
174 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
175 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
176 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
177 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
178 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
179 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
180 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
181 Sản xuất thuốc các loại 2100
182 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
183 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
184 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
185 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
186 Sản xuất than cốc 1702
187 Sao chép bản ghi các loại 1702
188 Dịch vụ liên quan đến in 1812
189 In ấn 1811
190 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
191 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
192 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
193 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
194 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
195 Sản xuất rượu vang 1102
196 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
197 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
198 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
199 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
200 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
201 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
202 Sản xuất đường 1061
203 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
204 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
205 Xay xát 1061
206 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
207 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
208 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
209 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
210 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
211 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
212 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
213 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
214 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
215 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
216 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
217 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
218 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
219 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
220 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
221 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
222 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn