Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
2 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
3 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
4 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
5 | Cho thuê ôtô | 77101 |
6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
7 | Hoạt động thú y | 7490 |
8 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
9 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
10 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
11 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
12 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
13 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
14 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
15 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
16 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
17 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
18 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
19 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
20 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
21 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
22 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
23 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
24 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
25 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
26 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
27 | Xuất bản sách | 5630 |
28 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
29 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
30 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
31 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
32 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
33 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
34 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
36 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
37 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
38 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
39 | Khách sạn | 5510 |
40 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
41 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
42 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
43 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
44 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
45 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
46 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
47 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
48 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
49 | Vận tải đường ống | 4933 |
50 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
55 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
56 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
57 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
58 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
59 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
60 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
61 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
62 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
63 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
64 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
65 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
66 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
67 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
68 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
69 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
70 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
71 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
72 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
73 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
74 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
75 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
76 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
77 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
78 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
79 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
80 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
81 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
82 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
83 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
84 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
85 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
86 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
87 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
88 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
89 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
90 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
91 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
92 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
93 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
94 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
95 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
96 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
97 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
98 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
99 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
100 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
101 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
102 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
103 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
104 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
105 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
106 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
107 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
108 | Bán buôn cao su | 4669 |
109 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
110 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
111 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
112 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
113 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
114 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
115 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
116 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
117 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
118 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
119 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
120 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
121 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
122 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
123 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
124 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
125 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
126 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
127 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
128 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
129 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
130 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
131 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
132 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
133 | Bán buôn giày dép | 4641 |
134 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
135 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
136 | Bán buôn vải | 4641 |
137 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
138 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
139 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
140 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
141 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
142 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
143 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
144 | Bán buôn chè | 4632 |
145 | Bán buôn cà phê | 4632 |
146 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
147 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
148 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
149 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
150 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
151 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
152 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
153 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
154 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
155 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
156 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
157 | Đấu giá | 4610 |
158 | Môi giới | 4610 |
159 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
160 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
161 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
162 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
163 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
164 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
165 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
166 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
167 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
168 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
169 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
170 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
171 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
172 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
173 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
174 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
175 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
176 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
177 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
178 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
179 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
180 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
181 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
182 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
183 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
184 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
185 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
186 | Sản xuất than cốc | 1702 |
187 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
188 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
189 | In ấn | 1811 |
190 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
191 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
192 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
193 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
194 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
195 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
196 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
197 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
198 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
199 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
200 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
201 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
202 | Sản xuất đường | 1061 |
203 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
204 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
205 | Xay xát | 1061 |
206 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
207 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
208 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
209 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
210 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
211 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
212 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
213 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
214 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
215 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
216 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
217 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
218 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
219 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
220 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
221 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
222 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |