Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
3 | Hoạt động y tế dự phòng |
4 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
5 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
6 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
7 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
8 | Hoạt động của các bệnh viện |
9 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
10 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
11 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
12 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
13 | Vệ sinh chung nhà cửa |
14 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
15 | Dịch vụ điều tra |
16 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
17 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
18 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
19 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
20 | Đại lý du lịch |
21 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
22 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
23 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
24 | Cung ứng lao động tạm thời |
25 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
26 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
32 | Hoạt động thú y |
33 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
34 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
35 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
36 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
37 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
38 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
47 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
48 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
49 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
50 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
51 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
52 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
53 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
54 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
55 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
56 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
57 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
58 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
59 | Đấu giá |
60 | Môi giới |
61 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó |
62 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
63 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
64 | Sửa chữa thiết bị khác |
65 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
66 | Sửa chữa thiết bị điện |
67 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
68 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
69 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
70 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
71 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
72 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
73 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
74 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
75 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
76 | Sản xuất hoá dược và dược liệu |
77 | Sản xuất thuốc các loại |
78 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
79 | Sản xuất sợi nhân tạo |
80 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
81 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
82 | Sản xuất mỹ phẩm |
83 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Y Khoa Điện Biên Phủ Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Y Khoa Điện Biên Phủ + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Y Khoa Điện Biên Phủ đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Y Khoa Điện Biên Phủ + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Y Khoa Điện Biên Phủ là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Y Khoa Điện Biên Phủ Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều