Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
6 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
7 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
8 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
9 | Xuất bản sách | 5630 |
10 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
11 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
13 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
14 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
15 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
16 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
18 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
19 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
20 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
21 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
22 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
23 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
24 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
25 | Khách sạn | 5510 |
26 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
27 | Chuyển phát | 5229 |
28 | Bưu chính | 5229 |
29 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
30 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
31 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
33 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
34 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
35 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
36 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
37 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
38 | Vận tải đường ống | 4933 |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
44 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
45 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
46 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
47 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
48 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
49 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
50 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
51 | Bán buôn cao su | 4669 |
52 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
53 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
54 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
55 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
56 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
57 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
58 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
59 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
60 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
69 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
70 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
71 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
72 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
73 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
74 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
75 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
76 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
77 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
78 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
79 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
80 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
81 | Bán buôn giày dép | 4641 |
82 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
83 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
84 | Bán buôn vải | 4641 |
85 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
86 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
87 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
88 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
89 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
90 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
91 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
92 | Bán buôn chè | 4632 |
93 | Bán buôn cà phê | 4632 |
94 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
95 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
96 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
97 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
98 | Đấu giá | 4610 |
99 | Môi giới | 4610 |
100 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
101 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
102 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
103 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
104 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
105 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
106 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
107 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
108 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
109 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
110 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
111 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
112 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
113 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
114 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
115 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
116 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
117 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
118 | Khai thác gỗ | 0220 |
119 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
120 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
121 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
122 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
123 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
124 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
125 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
126 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
127 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
128 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
129 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
130 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
131 | Trồng cây gia vị | 0128 |
132 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
133 | Trồng cây chè | 0121 |
134 | Trồng cây cà phê | 0121 |
135 | Trồng cây cao su | 0125 |
136 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
137 | Trồng cây điều | 0121 |
138 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
139 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
140 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
141 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
142 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
143 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
144 | Trồng nho | 0121 |
145 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
146 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
147 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
148 | Trồng đậu các loại | 0118 |
149 | Trồng rau các loại | 0118 |
150 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
151 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
152 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |