Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
2 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
3 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
4 | Khai thác dầu thô | 0322 |
5 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
6 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
7 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
8 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
9 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
10 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
11 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
12 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
14 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
15 | Khai thác gỗ | 0220 |
16 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
17 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
18 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
19 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
20 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
21 | Trồng cây chè | 0121 |
22 | Trồng cây cà phê | 0121 |
23 | Trồng cây cao su | 0125 |
24 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
25 | Trồng cây điều | 0121 |
26 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
27 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
28 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
29 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
30 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
31 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
32 | Trồng nho | 0121 |
33 | Trồng cây ăn quả | 0121 |