Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Phước


Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Phước mã số doanh nghiệp 3702932834 địa chỉ trụ sở 179, ấp Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Phước
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702932834
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thanh Sang
Main: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Head office address: 179, ấp Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Phước

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Phước
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702932834
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Sang
Ngành Nghề Chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Địa chỉ trụ sở chính: 179, ấp Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Phước

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác 5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Khách sạn 5510
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
21 Bán buôn sơn, vécni 4663
22 Bán buôn kính xây dựng 4663
23 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
24 Bán buôn xi măng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
49 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
54 Bán buôn động vật sống 4620
55 Bán buôn hoa và cây 4620
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
65 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
66 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
67 Bảo quản gỗ 1610
68 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
69 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn