Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
2 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
3 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 5610 |
4 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 5610 |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
6 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
7 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
8 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
9 | Khách sạn | 5510 |
10 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
11 | Vận tải đường ống | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
19 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
20 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
21 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
22 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
24 | Bán buôn xi măng | 4663 |
25 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
35 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
38 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
39 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
40 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
41 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
42 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
43 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
44 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
45 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
46 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
47 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
48 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
49 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
50 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
51 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
52 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
53 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
54 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
55 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
56 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
57 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
58 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
59 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
60 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
61 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
62 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
63 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
64 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
65 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
66 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
67 | Bảo quản gỗ | 1610 |
68 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
69 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
Bài Viết Xem nhiều