Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lượng Xanh Quang Tú


Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lượng Xanh Quang Tú mã số doanh nghiệp 3200718957 địa chỉ trụ sở 56/1 Lê Hồng Phong, Khu phố Phú Thị, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị
Enterprise name: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lượng Xanh Quang Tú
Enterprise name in foreign language: Quang Tu Green Energy Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3200718957
Founding date: 2021-01-20
Representative first name: Hoàng Đình Kiên
Main:
Head office address: 56/1 Lê Hồng Phong, Khu phố Phú Thị, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lượng Xanh Quang Tú

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lượng Xanh Quang Tú
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Quang Tu Green Energy Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3200718957
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-20
Người đại diện pháp luật: Hoàng Đình Kiên
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 56/1 Lê Hồng Phong, Khu phố Phú Thị, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lượng Xanh Quang Tú

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Vận tải đường ống 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
21 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
23 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
26 Bán buôn cao su 4669
27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
29 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
34 Bán buôn sơn, vécni 4663
35 Bán buôn kính xây dựng 4663
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
37 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
40 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn dầu thô 4661
43 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
72 Bán buôn động vật sống 4620
73 Bán buôn hoa và cây 4620
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
79 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
83 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
84 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
85 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
86 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
87 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
88 Chăn nuôi khác 0146
89 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
90 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
91 Chăn nuôi gà 0146
92 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
93 Chăn nuôi gia cầm 0146
94 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
95 Chăn nuôi dê, cừu 0128
96 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
97 Chăn nuôi trâu, bò 0128
98 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
99 Trồng cây lâu năm khác 0129
100 Trồng cây dược liệu 0128
101 Trồng cây gia vị 0128
102 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
103 Trồng cây chè 0121
104 Trồng cây cà phê 0121
105 Trồng cây cao su 0125
106 Trồng cây hồ tiêu 0124
107 Trồng cây điều 0121
108 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
109 Trồng cây ăn quả khác 0121
110 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
111 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
112 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
113 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
114 Trồng nho 0121
115 Trồng cây ăn quả 0121
116 Trồng cây hàng năm khác 0118
117 Trồng hoa, cây cảnh 0118
118 Trồng đậu các loại 0118
119 Trồng rau các loại 0118
120 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
mã ngành 7110
Công Ty TNHH Egro
Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Phát Triển Xây Dựng Aldc
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Phương Nam

Các tin cũ hơn