Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
2 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
3 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
4 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
5 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
6 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
7 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
8 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
9 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
10 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
11 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
12 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
13 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
14 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
15 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
16 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
17 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
18 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
19 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
20 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
21 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
22 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
23 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
24 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
25 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
26 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
27 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
28 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
29 | Bán buôn chè | 4632 |
30 | Bán buôn cà phê | 4632 |
31 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
32 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
33 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
34 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
35 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
36 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
37 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
38 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
39 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
40 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
42 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
43 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
44 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
45 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
46 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
47 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
48 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
49 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
50 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
51 | Khai thác dầu thô | 0322 |
52 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
53 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
54 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
55 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
56 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
57 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Clickncook Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Clickncook + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Clickncook đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Clickncook + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Clickncook là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Clickncook Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều