Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Pavo Việt Nam


Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Pavo Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109467321 địa chỉ trụ sở Số 14 ngách 22 Phố Tứ Liên, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Pavo Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Pavo Viet Nam Trading And Services Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109467321
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Nguyễn Thị Vẻ
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 14 ngách 22 Phố Tứ Liên, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Pavo Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Pavo Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Pavo Viet Nam Trading And Services Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109467321
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Vẻ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 14 ngách 22 Phố Tứ Liên, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Pavo Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 5510
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
36 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
37 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
40 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
45 Bán buôn cao su 4669
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn thực phẩm khác 4632
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
69 Bán buôn chè 4632
70 Bán buôn cà phê 4632
71 Bán buôn rau, quả 4632
72 Bán buôn thủy sản 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
74 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
75 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
78 Bán buôn động vật sống 4620
79 Bán buôn hoa và cây 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
83 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
84 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
85 Sản xuất thuốc các loại 2100
86 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100

Các tin cũ hơn