Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương


Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương mã số doanh nghiệp 2902095437 địa chỉ trụ sở Số 06, hẽm 1, ngõ 20, đường Lê Hồng Phong, khối 23, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Enterprise name: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2902095437
Founding date: 2021-03-19
Representative first name: Trần Hữu Bình
Main: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Head office address: Số 06, hẽm 1, ngõ 20, đường Lê Hồng Phong, khối 23, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2902095437
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-19
Người đại diện pháp luật: Trần Hữu Bình
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Số 06, hẽm 1, ngõ 20, đường Lê Hồng Phong, khối 23, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Xem thêm:
mức đóng bhyt năm 2021
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Carriage
Công Ty TNHH Sx Tm & Dv An Phú Thanh
Công Ty TNHH Sxtm Toàn Cầu

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
7 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
9 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
11 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
12 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
13 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
14 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
15 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
16 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
18 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
19 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
20 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
21 Dịch vụ điều tra 7830
22 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
23 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
24 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
25 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
26 Đại lý du lịch 7911
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
31 Cho thuê băng, đĩa video 7722
32 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
33 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
34 Cho thuê ôtô 77101
35 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
36 Xuất bản phần mềm 5820
37 Hoạt động xuất bản khác 5630
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
40 Xuất bản sách 5630
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
42 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
44 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
49 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Khách sạn 5510
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
55 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
56 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
57 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Vận tải đường ống 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
74 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
75 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
76 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
77 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
99 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
101 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
102 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
104 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
106 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
107 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
114 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
115 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
120 Bán buôn sơn, vécni 4663
121 Bán buôn kính xây dựng 4663
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
123 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
124 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
126 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn dầu thô 4661
129 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
130 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
146 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
149 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
151 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
152 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
154 Bán buôn đồ uống 4633
155 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
156 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
157 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
158 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
161 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
162 Khai thác muối 0810
163 Khai thác và thu gom than bùn 0810
164 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
165 Khai thác đất sét 0810
166 Khai thác cát, sỏi 0810
167 Khai thác đá 0810
168 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
169 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
170 Khai thác quặng sắt 0322
171 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
172 Khai thác dầu thô 0322
173 Khai thác và thu gom than non 0322
174 Khai thác và thu gom than cứng 0322
175 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
176 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
177 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
178 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
179 Khai thác thuỷ sản biển 0210
180 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
181 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
182 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
183 Khai thác gỗ 0220
184 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
185 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
186 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
187 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
188 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
189 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
190 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
191 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
192 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
193 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
194 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
195 Chăn nuôi khác 0146
196 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
197 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
198 Chăn nuôi gà 0146
199 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
200 Chăn nuôi gia cầm 0146
201 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
202 Chăn nuôi dê, cừu 0128
203 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
204 Chăn nuôi trâu, bò 0128
205 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
206 Trồng cây lâu năm khác 0129
207 Trồng cây dược liệu 0128
208 Trồng cây gia vị 0128
209 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
210 Trồng cây chè 0121
211 Trồng cây cà phê 0121
212 Trồng cây cao su 0125
213 Trồng cây hồ tiêu 0124
214 Trồng cây điều 0121
215 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
216 Trồng cây ăn quả khác 0121
217 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
218 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
219 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
220 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
221 Trồng nho 0121
222 Trồng cây ăn quả 0121
223 Trồng cây hàng năm khác 0118
224 Trồng hoa, cây cảnh 0118
225 Trồng đậu các loại 0118
226 Trồng rau các loại 0118
227 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
228 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
229 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
230 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Bình Dương Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn