Chi Nhánh Công Ty TNHH Golden Dragon International Culinary Group


Chi Nhánh Công Ty Tnhh Golden Dragon International Culinary Group mã số doanh nghiệp 4201921086-001 địa chỉ trụ sở Kiot 34 – 36 Mường Thanh Khánh Hòa, số 04 Trần Phú, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Chi Nhánh Công Ty TNHH Golden Dragon International Culinary Group
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201921086-001
Founding date: 2021-01-27
Representative first name: Nguyễn Ngọc Trang
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Kiot 34 – 36 Mường Thanh Khánh Hòa, số 04 Trần Phú, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Chi Nhánh Công Ty TNHH Golden Dragon International Culinary Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Chi Nhánh Công Ty TNHH Golden Dragon International Culinary Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201921086-001
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-27
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Trang
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Kiot 34 – 36 Mường Thanh Khánh Hòa, số 04 Trần Phú, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Chi Nhánh Công Ty TNHH Golden Dragon International Culinary Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
16 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
17 Bán buôn đồ uống 4633

Xem thêm:
bài tập chênh lệch tỷ giá hối đoái
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Địa Ốc Đại Thành
Công Ty TNHH Thương Mại Đại Phong Vp
Công Ty TNHH Xd Tm&dv Anh Minh 88

Các tin cũ hơn