Công Ty Cổ Phần Bánh Mì B+


Công Ty Cổ Phần Bánh Mì B+ mã số doanh nghiệp 0109451843 địa chỉ trụ sở Lô số 11, Khu TT1, Số 89 Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Bánh Mì B+
Enterprise name in foreign language: B+ Bread Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109451843
Founding date: 2020-12-11
Representative first name: Lê Anh Thắng
Main: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Head office address: Lô số 11, Khu TT1, Số 89 Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Bánh Mì B+

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Bánh Mì B+
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): B+ Bread Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109451843
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-11
Người đại diện pháp luật: Lê Anh Thắng
Ngành Nghề Chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Địa chỉ trụ sở chính: Lô số 11, Khu TT1, Số 89 Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Bánh Mì B+

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
30 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn thực phẩm khác 4632
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
34 Bán buôn chè 4632
35 Bán buôn cà phê 4632
36 Bán buôn rau, quả 4632
37 Bán buôn thủy sản 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
39 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
40 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
41 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn