Công Ty Cổ Phần Cảng Và Công Nghiệp S.a


Công Ty Cổ Phần Cảng Và Công Nghiệp S.a mã số doanh nghiệp 5702074989 địa chỉ trụ sở ., Xã Vũ Oai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Cảng Và Công Nghiệp S.a
Enterprise name in foreign language: S.a Port And Industry Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5702074989
Founding date: 2021-01-27
Representative first name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Main: Chuẩn bị mặt bằng
Head office address: ., Xã Vũ Oai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Công Ty Cổ Phần Cảng Và Công Nghiệp S.a

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Cảng Và Công Nghiệp S.a
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): S.a Port And Industry Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5702074989
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-27
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hiền
Ngành Nghề Chính: Chuẩn bị mặt bằng
Địa chỉ trụ sở chính: ., Xã Vũ Oai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Cảng Và Công Nghiệp S.a

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Chuyển phát 5229
34 Bưu chính 5229
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
40 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
41 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
42 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
53 Vận tải hành khách hàng không 5022
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
60 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
61 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
62 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
63 Vận tải hành khách viễn dương 5011
64 Vận tải hành khách ven biển 5011
65 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
66 Vận tải đường ống 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
76 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
77 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
78 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
79 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
82 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
85 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
87 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
89 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
102 Bán buôn sơn, vécni 4663
103 Bán buôn kính xây dựng 4663
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
105 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
109 Bán buôn kim loại khác 4662
110 Bán buôn sắt, thép 4662
111 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn dầu thô 4661
116 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
117 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
120 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
121 Bán buôn đồ uống 4633
122 Xây dựng nhà các loại 4100
123 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
124 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
125 Tái chế phế liệu kim loại 3830
126 Tái chế phế liệu 3830
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
131 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
132 Thu gom rác thải y tế 3812
133 Thu gom rác thải độc hại 3812
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
136 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
137 Khai thác muối 0810
138 Khai thác và thu gom than bùn 0810
139 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
140 Khai thác đất sét 0810
141 Khai thác cát, sỏi 0810
142 Khai thác đá 0810
143 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
144 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
145 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
146 Khai thác quặng bôxít 0722
147 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
148 Khai thác thuỷ sản biển 0210
149 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
150 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
151 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
152 Khai thác gỗ 0220
153 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
154 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
155 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
156 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
157 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Xem thêm:
các mặt hàng chịu thuế suất 10
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower
Công Ty TNHH Phụ Liệu Dệt May T-h
Công Ty TNHH Nthuy Pretty

Các tin cũ hơn