Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group mã số doanh nghiệp 0109524379 địa chỉ trụ sở số nhà 26, ngõ 394 đường Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109524379
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Lê Minh Hồng Đồng Đức Đoàn
Main: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Head office address: số nhà 26, ngõ 394 đường Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109524379
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Lê Minh Hồng Đồng Đức Đoàn
Ngành Nghề Chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: số nhà 26, ngõ 394 đường Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect )
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Tâm Đức
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Bá Định
Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Sl

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 8790
2 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 8790
3 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
4 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
7 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
8 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
9 Hoạt động y tế dự phòng 8620
10 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
11 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
12 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
15 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
16 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
18 Dịch vụ điều tra 7830
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
21 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
22 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
23 Đại lý du lịch 7911
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
27 Hoạt động thú y 7490
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
29 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
31 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
34 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
38 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
39 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
40 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
41 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
43 Chuyển phát 5229
44 Bưu chính 5229
45 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
47 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
56 Bán buôn sơn, vécni 4663
57 Bán buôn kính xây dựng 4663
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
59 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
63 Bán buôn kim loại khác 4662
64 Bán buôn sắt, thép 4662
65 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
74 Thu gom rác thải không độc hại 3700
75 Xử lý nước thải 3700
76 Thoát nước 3700
77 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
78 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
79 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
80 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
81 Sản xuất thuốc các loại 2100
82 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
86 Khai thác muối 0810
87 Khai thác và thu gom than bùn 0810
88 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
89 Khai thác đất sét 0810
90 Khai thác cát, sỏi 0810
91 Khai thác đá 0810
92 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
93 Khai thác thuỷ sản biển 0210
94 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
95 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
96 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
97 Khai thác gỗ 0220
98 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
99 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
100 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
101 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
102 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
103 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
104 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
105 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
106 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
107 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
108 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
109 Chăn nuôi khác 0146
110 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
111 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
112 Chăn nuôi gà 0146
113 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
114 Chăn nuôi gia cầm 0146
115 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
116 Chăn nuôi dê, cừu 0128
117 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
118 Chăn nuôi trâu, bò 0128
119 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
120 Trồng cây lâu năm khác 0129
121 Trồng cây dược liệu 0128
122 Trồng cây gia vị 0128
123 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn