Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dịch Vụ An Thịnh Phát


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dịch Vụ An Thịnh Phát mã số doanh nghiệp 2400904532 địa chỉ trụ sở Số nhà 22, Ngõ 3, Đường Hùng Vương 1, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dịch Vụ An Thịnh Phát
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400904532
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Thân Thị Loan
Main: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Head office address: Số nhà 22, Ngõ 3, Đường Hùng Vương 1, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dịch Vụ An Thịnh Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dịch Vụ An Thịnh Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400904532
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Thân Thị Loan
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 22, Ngõ 3, Đường Hùng Vương 1, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dịch Vụ An Thịnh Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
23 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
24 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
25 Cơ sở lưu trú khác 5590
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Khách sạn 5510
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Chuyển phát 5229
32 Bưu chính 5229
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
34 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
71 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
75 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
80 Bán buôn cao su 4669
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
88 Bán buôn sơn, vécni 4663
89 Bán buôn kính xây dựng 4663
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
91 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
95 Bán buôn kim loại khác 4662
96 Bán buôn sắt, thép 4662
97 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
99 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn dầu thô 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
124 Bán buôn giày dép 4641
125 Bán buôn hàng may mặc 4641
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
127 Bán buôn vải 4641
128 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
131 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
134 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
135 Bán buôn chè 4632
136 Bán buôn cà phê 4632
137 Bán buôn rau, quả 4632
138 Bán buôn thủy sản 4632
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
140 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
141 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
144 Bán buôn động vật sống 4620
145 Bán buôn hoa và cây 4620
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
148 Đấu giá 4610
149 Môi giới 4610
150 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
151 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
152 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
153 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
154 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
155 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
156 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
157 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
158 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
159 Đúc kim loại màu 2432
160 Đúc sắt,thép 2431
161 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
162 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
163 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
164 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
165 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
166 Sản xuất thạch cao 2394
167 Sản xuất vôi 2394
168 Sản xuất xi măng 2394
169 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
170 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
171 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
172 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
173 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
174 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
175 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
176 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
177 Bảo quản gỗ 1610
178 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
179 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
182 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
183 Khai thác muối 0810
184 Khai thác và thu gom than bùn 0810
185 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
186 Khai thác đất sét 0810
187 Khai thác cát, sỏi 0810
188 Khai thác đá 0810
189 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
190 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
191 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
192 Khai thác quặng bôxít 0722
193 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Cầu Giấy
Công Ty TNHH Văn Hóa Và Truyền Thông Trống Đồng
Công Ty TNHH Mec Systech Vina
Công Ty TNHH Lập Phát Phát

Các tin cũ hơn