Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Pinta


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Pinta mã số doanh nghiệp 0109525340 địa chỉ trụ sở Số 9, hẻm 18, ngách 58, ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Pinta
Enterprise name in foreign language: Pinta Technology Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109525340
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: Số 9, hẻm 18, ngách 58, ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Pinta

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Pinta
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Pinta Technology Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109525340
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hiền
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 9, hẻm 18, ngách 58, ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
mẫu thông báo tài khoản ngân hàng
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Trường An
Công Ty Cổ Phần Thế Giới Đồ Gỗ Thiên Phát
Công Ty TNHH Nhôm Kính Tsk

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Pinta

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
2 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
3 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
4 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
5 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
6 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
7 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
8 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
16 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
17 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
20 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
21 Bán buôn cao su 4669
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
23 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
46 Đấu giá 4610
47 Môi giới 4610
48 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
49 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
55 Đại lý mô tô, xe máy 4541
56 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
57 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
64 Đại lý xe có động cơ khác 4513
65 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
68 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
78 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
79 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
80 Sản xuất máy luyện kim 2823
81 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
82 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
83 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
84 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
85 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
86 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
87 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
89 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
90 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
91 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
92 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
93 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
94 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
95 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
96 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
97 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
98 Sản xuất pin và ắc quy 2710
99 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
100 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
101 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
102 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
103 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
104 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
105 Sản xuất đồng hồ 2599
106 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
107 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
108 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
109 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
110 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
111 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
112 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
113 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
114 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
115 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
117 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
118 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
119 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
120 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
121 Bảo quản gỗ 1610
122 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
123 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn