Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học |
6 | Đào tạo cao đẳng |
7 | Dạy nghề |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
9 | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo. |
10 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
11 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
12 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
13 | Vệ sinh chung nhà cửa |
14 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
15 | Dịch vụ điều tra |
16 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
17 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
18 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
19 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
20 | Đại lý du lịch |
21 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
22 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
23 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
24 | Hoạt động thú y |
25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
26 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
27 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
28 | Bảo hiểm nhân thọ |
29 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
30 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
31 | Hoạt động cho thuê tài chính |
32 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
33 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
34 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
35 | Hoạt động ngân hàng trung ương |
36 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
37 | Hoạt động thông tấn |
38 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
39 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
40 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
41 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
42 | Lập trình máy vi tính |
43 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
44 | Hoạt động của các điểm truy cập internet |
45 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
46 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
47 | Hoạt động viễn thông không dây |
48 | Hoạt động viễn thông có dây |
49 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
50 | Hoạt động truyền hình |
51 | Hoạt động phát thanh |
52 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
53 | Hoạt động chiếu phim lưu động |
54 | Hoạt động chiếu phim cố định |
55 | Hoạt động chiếu phim |
56 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
57 | Hoạt động hậu kỳ |
58 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
59 | Hoạt động sản xuất phim video |
60 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
61 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
62 | Xuất bản phần mềm |
63 | Hoạt động xuất bản khác |
64 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
65 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
66 | Xuất bản sách |
67 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
68 | Quán rượu, bia, quầy bar |
69 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
70 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
71 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
72 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
73 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
74 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
75 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
76 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
77 | Ký túc xá học sinh, sinh viên |
78 | Cơ sở lưu trú khác |
79 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
80 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
81 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
82 | Khách sạn |
83 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
84 | Chuyển phát |
85 | Bưu chính |
86 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
87 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
88 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
89 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
90 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
91 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
92 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
93 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
94 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
95 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
96 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
97 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
98 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
99 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
100 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
101 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
102 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
103 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
104 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
105 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
106 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
107 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
108 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
109 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
110 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
111 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
112 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
113 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
114 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
115 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
116 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
117 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
118 | Bán buôn cao su |
119 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
120 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
121 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
122 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
123 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
124 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
125 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
126 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
127 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
128 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
129 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
130 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
131 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
132 | Bán buôn đồ uống có cồn |
133 | Bán buôn đồ uống |
134 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
135 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
136 | Bán buôn chè |
137 | Bán buôn cà phê |
138 | Bán buôn rau, quả |
139 | Bán buôn thủy sản |
140 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
141 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
142 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
143 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
144 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
145 | Bán buôn động vật sống |
146 | Bán buôn hoa và cây |
147 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
148 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
149 | Đấu giá |
150 | Môi giới |
151 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó |
152 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
153 | Sản xuất đồ uống không cồn |
154 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
155 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
156 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
157 | Sản xuất rượu vang |
158 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
159 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
160 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
161 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
162 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
163 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
164 | Sản xuất đường |
165 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
166 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
167 | Xay xát |
168 | Xay xát và sản xuất bột thô |
169 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
170 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
171 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
172 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
173 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
174 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
175 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
176 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
177 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
178 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
179 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
180 | Chế biến và đóng hộp thịt |
181 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
182 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
183 | Chăn nuôi dê, cừu |
184 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
185 | Chăn nuôi trâu, bò |
186 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
187 | Trồng cây lâu năm khác |
188 | Trồng cây dược liệu |
189 | Trồng cây gia vị |
190 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
191 | Trồng cây hàng năm khác |
192 | Trồng hoa, cây cảnh |
193 | Trồng đậu các loại |
194 | Trồng rau các loại |
195 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
196 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Nguyên Khang Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Nguyên Khang + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Nguyên Khang đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Nguyên Khang + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Nguyên Khang là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Nguyên Khang Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |