Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork


Công Ty Cổ Phần Cung ứng Lao động Vinawork mã số doanh nghiệp 3801246201 địa chỉ trụ sở Tổ 9, ấp 3B, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork
Enterprise name in foreign language: Vinawork Labor Supply Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3801246201
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Hoàng Quốc Sỹ
Main: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Head office address: Tổ 9, ấp 3B, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vinawork Labor Supply Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3801246201
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Hoàng Quốc Sỹ
Ngành Nghề Chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 9, ấp 3B, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Xem thêm:
passive voice là gì
Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam
Công Ty TNHH Steinert (việt Nam)
Công Ty Cổ Phần Adnx

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
11 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
12 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
14 Dịch vụ điều tra 7830
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
17 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
18 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
19 Đại lý du lịch 7911
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Hoạt động thú y 7490
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
33 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
36 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
40 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
41 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
43 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
45 Bảo hiểm nhân thọ 6190
46 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
47 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
48 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
49 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
50 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
51 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
52 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
53 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
54 Hoạt động thông tấn 6190
55 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
56 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
57 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
58 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
59 Lập trình máy vi tính 6190
60 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
61 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
62 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
63 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
64 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
65 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
66 Cơ sở lưu trú khác 5590
67 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
68 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Khách sạn 5510
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Chuyển phát 5229
73 Bưu chính 5229
74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
75 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
76 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
78 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
79 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
80 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
83 Bốc xếp hàng hóa 5224
84 Vận tải đường ống 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
92 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
93 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
94 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
95 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
96 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
97 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
102 Bán buôn sơn, vécni 4663
103 Bán buôn kính xây dựng 4663
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
105 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
121 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
122 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
123 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
127 Bán buôn chè 4632
128 Bán buôn cà phê 4632
129 Bán buôn rau, quả 4632
130 Bán buôn thủy sản 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
132 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
133 Đấu giá 4610
134 Môi giới 4610
135 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
136 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
138 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
139 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
140 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
141 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
142 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
143 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
147 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
148 Sửa chữa thiết bị khác 3250
149 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
150 Sửa chữa thiết bị điện 3314
151 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
152 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
153 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
154 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
155 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
156 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
157 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
158 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
159 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
160 Sản xuất nhạc cụ 3100
161 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
162 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
166 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
167 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
168 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
169 Sản xuất máy luyện kim 2823
170 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
171 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
172 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
173 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
174 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
175 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
176 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
177 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
178 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
179 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
180 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
181 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
182 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
183 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
184 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
185 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
186 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
187 Sản xuất pin và ắc quy 2710
188 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
189 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
190 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
191 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
192 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
193 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
194 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
195 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
196 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
197 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
198 Đúc kim loại màu 2432
199 Đúc sắt,thép 2431
200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
201 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
202 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
203 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
204 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
205 Sản xuất thạch cao 2394
206 Sản xuất vôi 2394
207 Sản xuất xi măng 2394
208 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
209 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
210 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
211 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
212 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
213 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
214 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
215 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
216 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
217 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
218 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
219 Sản xuất thuốc các loại 2100
220 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
221 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
222 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
223 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
224 Sản xuất mỹ phẩm 2023
225 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
226 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
227 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
228 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
229 Sản xuất than cốc 1702
230 Sao chép bản ghi các loại 1702
231 Dịch vụ liên quan đến in 1812
232 In ấn 1811
233 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
234 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
235 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
236 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
237 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
238 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
239 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
240 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
241 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
242 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
243 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
244 Bảo quản gỗ 1610
245 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
246 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
247 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
248 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
249 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
250 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
251 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
252 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
253 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
254 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
255 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
256 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
257 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
258 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
259 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
260 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
261 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
262 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
263 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
264 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn