Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
2 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
3 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
4 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
5 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
6 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
11 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
12 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
13 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
14 | Vận tải đường ống | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
21 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
22 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
23 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
24 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
25 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
26 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
27 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
28 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
29 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
30 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
31 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
32 | Bán buôn cao su | 4669 |
33 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
34 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
35 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
36 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
37 | Bán buôn giày dép | 4641 |
38 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
39 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
40 | Bán buôn vải | 4641 |
41 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
42 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
43 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
44 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
45 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
46 | Tái chế phế liệu | 3830 |
47 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
48 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
49 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
50 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều