Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ba Huân Đức Hòa


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Ba Huân đức Hòa mã số doanh nghiệp 0316714226 địa chỉ trụ sở 22 Nguyễn Đình Chi, Phường 09, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ba Huân Đức Hòa
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316714226
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Phạm Thanh Hùng
Main: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Head office address: 22 Nguyễn Đình Chi, Phường 09, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ba Huân Đức Hòa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ba Huân Đức Hòa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316714226
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Phạm Thanh Hùng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Địa chỉ trụ sở chính: 22 Nguyễn Đình Chi, Phường 09, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
sjc cần thơ
Công Ty TNHH Tư Vấn Đt & Xd Tây Phương Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Thế Anh
Công Ty TNHH Dịch Vụ Khách Sạn Th

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ba Huân Đức Hòa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
12 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
16 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
18 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
25 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
29 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
33 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
34 Bán buôn cao su 4669
35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
53 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
54 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
58 Bán buôn chè 4632
59 Bán buôn cà phê 4632
60 Bán buôn rau, quả 4632
61 Bán buôn thủy sản 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
63 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
64 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
67 Bán buôn động vật sống 4620
68 Bán buôn hoa và cây 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
73 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
74 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
75 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
76 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
77 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
78 Khai thác quặng sắt 0322
79 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
80 Khai thác dầu thô 0322
81 Khai thác và thu gom than non 0322
82 Khai thác và thu gom than cứng 0322
83 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
84 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
85 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
86 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
87 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
88 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
89 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
90 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
91 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
92 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
93 Chăn nuôi khác 0146
94 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
95 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
96 Chăn nuôi gà 0146
97 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
98 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn