Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunshine Real Property


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Sunshine Real Property mã số doanh nghiệp 0109518985 địa chỉ trụ sở Tầng 10, Tòa nhà Sunshine Center, Số 16 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunshine Real Property
Enterprise name in foreign language: Sunshine Real Property Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109518985
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Nguyễn Thị Thu Vân
Main: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Head office address: Tầng 10, Tòa nhà Sunshine Center, Số 16 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunshine Real Property

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunshine Real Property
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Sunshine Real Property Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109518985
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Vân
Ngành Nghề Chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 10, Tòa nhà Sunshine Center, Số 16 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
Cách tạo biểu mẫu có thể điền trong Word
Công Ty TNHH 123 Bay Kết Nối
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bibi Group
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bb Gas Holdings

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunshine Real Property

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 8790
2 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 8790
3 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730
5 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730
6 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730
7 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
8 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 8720
9 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 8720
10 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
11 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
12 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
13 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
14 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
15 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
16 Hoạt động y tế dự phòng 8620
17 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
18 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
19 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
21 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
22 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
23 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
24 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
25 Đào tạo cao đẳng 8532
26 Dạy nghề 8532
27 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
28 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
29 Giáo dục trung học phổ thông 8531
30 Giáo dục trung học cơ sở 8531
31 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
32 Cung ứng lao động tạm thời 7730
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
34 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
40 Bảo hiểm nhân thọ 6190
41 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
42 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
43 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
44 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
45 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
46 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
47 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
48 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
49 Hoạt động thông tấn 6190
50 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
51 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
52 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
53 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
54 Lập trình máy vi tính 6190
55 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
56 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
57 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
58 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
63 Chuyển phát 5229
64 Bưu chính 5229
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
67 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
69 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
70 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
72 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
86 Vận tải hành khách hàng không 5022
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
93 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
94 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
95 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
96 Vận tải hành khách viễn dương 5011
97 Vận tải hành khách ven biển 5011
98 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
99 Vận tải đường ống 4933
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
106 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
109 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
110 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
111 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
112 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
113 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
115 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
120 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
121 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
124 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
127 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
130 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
132 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
133 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
134 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
136 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
137 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
138 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
143 Bán buôn sơn, vécni 4663
144 Bán buôn kính xây dựng 4663
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
146 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
150 Bán buôn kim loại khác 4662
151 Bán buôn sắt, thép 4662
152 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
162 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
163 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
168 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
172 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
174 Bán buôn giày dép 4641
175 Bán buôn hàng may mặc 4641
176 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
177 Bán buôn vải 4641
178 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
179 Đấu giá 4610
180 Môi giới 4610
181 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
182 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
183 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
184 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
185 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
186 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
187 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
188 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
189 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
190 Sản xuất nước đá 3530
191 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
192 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
193 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
194 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
195 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
196 Sản xuất máy luyện kim 2823
197 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
198 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
199 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
200 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
201 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
202 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
203 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
204 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
205 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
206 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
207 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
208 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
209 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
210 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
211 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
212 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
213 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
214 Sản xuất pin và ắc quy 2710
215 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
216 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
217 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
218 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
219 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
220 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
221 Sản xuất đồng hồ 2599
222 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
223 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
224 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
225 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
226 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
227 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
228 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
229 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599

Các tin cũ hơn