Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu | 8790 |
2 | Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm | 8790 |
3 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác | 8790 |
4 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật | 8730 |
5 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | 8730 |
6 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) | 8730 |
7 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
8 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện | 8720 |
9 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần | 8720 |
10 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | 8720 |
11 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | 8710 |
12 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 8710 |
13 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |
14 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
15 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
16 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
17 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
18 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
19 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
20 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
21 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
22 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
23 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
24 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
25 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
26 | Dạy nghề | 8532 |
27 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
28 | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo. |
8532 |
29 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
30 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
31 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
8531 |
32 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
33 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
34 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
40 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
41 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
42 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
43 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
44 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
45 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
46 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
47 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
48 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
49 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
50 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
51 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
52 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
53 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
54 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
55 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
56 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
57 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
58 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
59 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
60 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
61 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
62 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
63 | Chuyển phát | 5229 |
64 | Bưu chính | 5229 |
65 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
66 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
67 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
69 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
70 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
71 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
72 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
73 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
74 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
75 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
76 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
77 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
78 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
79 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
80 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
81 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
83 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
84 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
85 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
86 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
87 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
88 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
89 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
90 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
91 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
92 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
93 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
94 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
95 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
96 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
97 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
98 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
99 | Vận tải đường ống | 4933 |
100 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
101 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
102 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
103 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
104 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
105 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
106 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
107 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
108 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
109 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
110 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
111 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
112 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
113 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
114 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
115 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
116 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
117 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
118 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
119 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
120 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
121 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
122 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
123 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
124 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
125 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
126 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
127 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
128 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
129 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
130 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
131 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
132 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
133 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
134 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
135 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
136 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
137 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
138 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
139 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
140 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
141 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
142 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
143 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
144 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
145 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
146 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
147 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
148 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
149 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
150 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
151 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
152 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
153 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
154 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
155 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
156 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
157 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
158 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
159 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
160 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
161 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
162 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
163 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
164 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
165 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
166 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
167 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
168 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
169 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
170 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
171 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
172 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
173 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
174 | Bán buôn giày dép | 4641 |
175 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
176 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
177 | Bán buôn vải | 4641 |
178 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
179 | Đấu giá | 4610 |
180 | Môi giới | 4610 |
181 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
182 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
183 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
184 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
185 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
186 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
187 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
188 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
189 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
190 | Sản xuất nước đá | 3530 |
191 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 3530 |
192 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
193 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
194 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
195 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
196 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
197 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
198 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
199 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
200 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
201 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
202 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
203 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
204 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
205 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
206 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
207 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
208 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
209 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
210 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
211 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
212 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
213 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
214 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
215 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
216 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
217 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
218 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
219 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
220 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
221 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
222 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
223 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
224 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
225 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
226 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
227 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
228 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
229 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều