Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Tvm Finance


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Tài Chính Tvm Finance mã số doanh nghiệp 4401084131 địa chỉ trụ sở Số 222 Lê Trung Kiên, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Tvm Finance
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4401084131
Founding date: 2020-12-23
Representative first name: Trần Đình Đại
Main: Hoạt động cấp tín dụng khác
Head office address: Số 222 Lê Trung Kiên, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Tvm Finance

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Tvm Finance
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4401084131
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-23
Người đại diện pháp luật: Trần Đình Đại
Ngành Nghề Chính: Hoạt động cấp tín dụng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 222 Lê Trung Kiên, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Tvm Finance

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Khách sạn 5510
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
23 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
24 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Đấu giá 4610
27 Môi giới 4610
28 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
29 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
31 Đại lý mô tô, xe máy 4541
32 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
36 Đại lý xe có động cơ khác 4513
37 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
42 Khai thác muối 0810
43 Khai thác và thu gom than bùn 0810
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
45 Khai thác đất sét 0810
46 Khai thác cát, sỏi 0810
47 Khai thác đá 0810
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn