Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Tân Vạn Phát mã số doanh nghiệp 0316743788 địa chỉ trụ sở 292 Quốc lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát
Enterprise name in foreign language: Tan Van Phat Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316743788
Founding date: 2021-03-11
Representative first name: Võ Minh Tân
Main:
Head office address: 292 Quốc lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tan Van Phat Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316743788
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-11
Người đại diện pháp luật: Võ Minh Tân
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 292 Quốc lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
điều kiện hoàn thuế gtgt 2021
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Tkv
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Xây Dựng Bảo Long
Công Ty CP 1omega

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
5 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
6 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
7 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
8 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
9 Đào tạo cao đẳng 8532
10 Dạy nghề 8532
11 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
12 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
13 Giáo dục trung học phổ thông 8531
14 Giáo dục trung học cơ sở 8531
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
16 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
17 Cho thuê băng, đĩa video 7722
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
19 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
20 Cho thuê ôtô 77101
21 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
22 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
25 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
28 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
29 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
30 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
31 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
32 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
34 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
39 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
40 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 5510
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Chuyển phát 5229
45 Bưu chính 5229
46 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
47 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
48 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Vận tải đường ống 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
63 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
64 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
69 Bán buôn sơn, vécni 4663
70 Bán buôn kính xây dựng 4663
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
72 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
95 Bán buôn giày dép 4641
96 Bán buôn hàng may mặc 4641
97 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
98 Bán buôn vải 4641
99 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
102 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
106 Bán buôn chè 4632
107 Bán buôn cà phê 4632
108 Bán buôn rau, quả 4632
109 Bán buôn thủy sản 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
111 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
112 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
115 Bán buôn động vật sống 4620
116 Bán buôn hoa và cây 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Đấu giá 4610
120 Môi giới 4610
121 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
122 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
128 Đại lý mô tô, xe máy 4541
129 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
130 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
131 Bán mô tô, xe máy 4541
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
137 Đại lý xe có động cơ khác 4513
138 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
139 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
141 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
142 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
143 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Vạn Phát Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn