Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group mã số doanh nghiệp 3801248921 địa chỉ trụ sở Tổ 1, Thôn 2, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3801248921
Founding date: 2021-03-23
Representative first name: Mai Xuân Dũng
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Tổ 1, Thôn 2, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3801248921
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-23
Người đại diện pháp luật: Mai Xuân Dũng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 1, Thôn 2, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Xem thêm:
kiểm tra chất lượng không khí theo yêu cầu
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Tư Vấn Việt An
Công Ty TNHH Sx-tm-dv Vật Tư Thiết Bị Cotec Trafaco
Công Ty TNHH Suất Ăn Công Nghiệp Việt Đài

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
16 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
30 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
31 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
35 Bán buôn chè 4632
36 Bán buôn cà phê 4632
37 Bán buôn rau, quả 4632
38 Bán buôn thủy sản 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
40 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
41 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
44 Bán buôn động vật sống 4620
45 Bán buôn hoa và cây 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
56 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
57 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
58 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
59 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
60 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
61 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
62 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
63 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
64 Sản xuất than cốc 1702
65 Sao chép bản ghi các loại 1702
66 Dịch vụ liên quan đến in 1812
67 In ấn 1811
68 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
69 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
70 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
71 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
72 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
73 Sản xuất rượu vang 1102
74 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
75 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
76 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
77 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
78 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
79 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
80 Sản xuất đường 1061
81 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
82 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
83 Xay xát 1061
84 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
86 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
87 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
88 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
89 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
91 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
92 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
93 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
94 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
95 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
96 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
97 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
98 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
99 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
100 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
101 Chăn nuôi khác 0146
102 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
103 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
104 Chăn nuôi gà 0146
105 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
106 Chăn nuôi gia cầm 0146
107 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
108 Chăn nuôi dê, cừu 0128
109 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
110 Chăn nuôi trâu, bò 0128
111 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
112 Trồng cây lâu năm khác 0129
113 Trồng cây dược liệu 0128
114 Trồng cây gia vị 0128
115 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
116 Trồng cây hàng năm khác 0118
117 Trồng hoa, cây cảnh 0118
118 Trồng đậu các loại 0118
119 Trồng rau các loại 0118
120 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
121 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
122 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn