Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Và Phát Triển địa ốc Nam á mã số doanh nghiệp 5400523613 địa chỉ trụ sở
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5400523613
Founding date: 2021-03-11
Representative first name:
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address:

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5400523613
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-11
Người đại diện pháp luật:
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính:
Xem thêm:
mức đóng thuế môn bài năm 2021
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Gỗ Dương Hiếu
Công Ty TNHH Xây Dựng Toàn Phát Bến Tre
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hùng An

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
12 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
19 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
21 Xuất bản phần mềm 5820
22 Hoạt động xuất bản khác 5630
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
25 Xuất bản sách 5630
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
27 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
29 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 5510
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Chuyển phát 5229
40 Bưu chính 5229
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
43 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
46 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
53 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
61 Bán buôn chè 4632
62 Bán buôn cà phê 4632
63 Bán buôn rau, quả 4632
64 Bán buôn thủy sản 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
66 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
67 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
68 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
69 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
70 Sản xuất thuốc các loại 2100
71 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
73 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
74 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
76 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
78 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
79 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
81 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
83 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
84 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
85 Khai thác quặng sắt 0322
86 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
87 Khai thác dầu thô 0322
88 Khai thác và thu gom than non 0322
89 Khai thác và thu gom than cứng 0322
90 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
91 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
92 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
93 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
94 Khai thác thuỷ sản biển 0210
95 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
96 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
97 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
98 Khai thác gỗ 0220
99 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
100 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
101 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
102 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
103 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
104 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
105 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
106 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
107 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
108 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
109 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
110 Chăn nuôi khác 0146
111 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
112 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
113 Chăn nuôi gà 0146
114 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
115 Chăn nuôi gia cầm 0146
116 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
117 Chăn nuôi dê, cừu 0128
118 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
119 Chăn nuôi trâu, bò 0128
120 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
121 Trồng cây lâu năm khác 0129
122 Trồng cây dược liệu 0128
123 Trồng cây gia vị 0128
124 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn