Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
9 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
10 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
7410 |
11 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
12 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
13 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
14 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
15 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
16 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7110 |
17 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
18 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
19 | Hoạt động kiến trúc Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; |
7110 |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
21 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
22 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
23 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
24 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
25 | Xuất bản sách | 5630 |
26 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
27 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
28 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
29 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
30 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
31 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
32 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
33 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
34 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
35 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
36 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
37 | Khách sạn | 5510 |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
39 | Chuyển phát | 5229 |
40 | Bưu chính | 5229 |
41 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
42 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
43 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
44 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
45 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
46 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
47 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
48 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
49 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
50 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
51 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
52 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
53 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
54 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
55 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
56 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
57 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
58 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
59 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
60 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
61 | Bán buôn chè | 4632 |
62 | Bán buôn cà phê | 4632 |
63 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
64 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
65 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
66 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
67 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
68 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
69 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
70 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
71 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
72 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
73 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
74 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
75 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
76 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
77 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
78 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
79 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
80 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
81 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
82 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
83 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
84 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
85 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
86 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
87 | Khai thác dầu thô | 0322 |
88 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
89 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
90 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
91 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
92 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
93 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
94 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
95 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
96 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
97 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
98 | Khai thác gỗ | 0220 |
99 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
100 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
101 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
102 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
104 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
105 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
106 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
107 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
108 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
109 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
110 | Chăn nuôi khác | 0146 |
111 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
112 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
113 | Chăn nuôi gà | 0146 |
114 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
115 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
116 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
117 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
118 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
119 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
120 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
121 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
122 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
123 | Trồng cây gia vị | 0128 |
124 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Nam Á Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |