Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global mã số doanh nghiệp 0109547827 địa chỉ trụ sở Số 2/34, ngõ 305, TDP Viên 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global
Enterprise name in foreign language: Tira Global Investment And Export Import Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109547827
Founding date: 2021-03-11
Representative first name: Nguyễn Thanh Trà
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 2/34, ngõ 305, TDP Viên 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tira Global Investment And Export Import Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109547827
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-11
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Trà
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 2/34, ngõ 305, TDP Viên 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
bài tập kế toán ngoại tệ có lời giải
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Tuấn Minh
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Nhân
Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Ht Vina

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
17 Hoạt động thú y 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
19 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
21 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
24 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
31 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
33 Bảo hiểm nhân thọ 6190
34 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
36 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
37 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
38 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
39 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
40 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
41 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
42 Hoạt động thông tấn 6190
43 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
47 Lập trình máy vi tính 6190
48 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
49 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
50 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
51 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
52 Hoạt động hậu kỳ 5911
53 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
54 Hoạt động sản xuất phim video 5911
55 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
56 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
57 Xuất bản phần mềm 5820
58 Hoạt động xuất bản khác 5630
59 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
61 Xuất bản sách 5630
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
63 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
65 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
66 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 5510
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Chuyển phát 5229
76 Bưu chính 5229
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
78 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
79 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Vận tải đường ống 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
93 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
94 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
96 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
98 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
99 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
100 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
101 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
102 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
103 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
104 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
105 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
106 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
107 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
108 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
109 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
110 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
111 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
112 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
113 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
118 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
119 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
126 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
127 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
128 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
130 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
135 Bán buôn cao su 4669
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
143 Bán buôn sơn, vécni 4663
144 Bán buôn kính xây dựng 4663
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
146 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
150 Bán buôn kim loại khác 4662
151 Bán buôn sắt, thép 4662
152 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
154 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn dầu thô 4661
157 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
170 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
174 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
175 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
179 Bán buôn giày dép 4641
180 Bán buôn hàng may mặc 4641
181 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
182 Bán buôn vải 4641
183 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
185 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
186 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
187 Bán buôn đồ uống 4633
188 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
189 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
190 Bán buôn chè 4632
191 Bán buôn cà phê 4632
192 Bán buôn rau, quả 4632
193 Bán buôn thủy sản 4632
194 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
195 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
196 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
197 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
198 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
199 Bán buôn động vật sống 4620
200 Bán buôn hoa và cây 4620
201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
202 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
203 Đấu giá 4610
204 Môi giới 4610
205 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
206 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
207 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
208 Đại lý mô tô, xe máy 4541
209 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
210 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
211 Bán mô tô, xe máy 4541
212 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
213 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
214 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
215 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
216 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
217 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
218 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
219 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
220 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
222 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
223 Thu gom rác thải không độc hại 3700
224 Xử lý nước thải 3700
225 Thoát nước 3700
226 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
227 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
228 Sản xuất nước đá 3530
229 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
230 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
231 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
232 Sửa chữa thiết bị khác 3250
233 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
234 Sửa chữa thiết bị điện 3314
235 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
236 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
237 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
238 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
239 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
240 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
241 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
242 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
243 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
244 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
245 Sản xuất máy luyện kim 2823
246 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
247 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
248 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
249 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
250 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
251 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
252 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
253 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
254 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
255 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
256 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
257 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
258 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
259 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
260 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
261 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
262 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
263 Sản xuất pin và ắc quy 2710
264 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
265 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
266 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
267 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
268 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
269 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
270 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
271 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
272 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
273 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
274 Đúc kim loại màu 2432
275 Đúc sắt,thép 2431
276 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
277 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
278 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
279 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
280 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
281 Sản xuất thạch cao 2394
282 Sản xuất vôi 2394
283 Sản xuất xi măng 2394
284 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
285 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
286 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
287 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
288 Sản xuất thuốc các loại 2100
289 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
290 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
291 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
292 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
293 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
294 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
295 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
296 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
297 Sản xuất than cốc 1702
298 Sao chép bản ghi các loại 1702
299 Dịch vụ liên quan đến in 1812
300 In ấn 1811
301 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
302 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
303 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
304 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
305 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
306 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
307 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
308 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
309 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
310 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
311 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
312 Bảo quản gỗ 1610
313 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
314 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
315 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
316 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
317 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
318 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
319 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
320 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
321 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
322 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
323 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
324 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
325 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
326 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
327 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
328 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
329 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
332 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
333 Khai thác muối 0810
334 Khai thác và thu gom than bùn 0810
335 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
336 Khai thác đất sét 0810
337 Khai thác cát, sỏi 0810
338 Khai thác đá 0810
339 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
340 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
341 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
342 Khai thác quặng bôxít 0722
343 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
344 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
345 Khai thác quặng sắt 0322
346 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
347 Khai thác dầu thô 0322
348 Khai thác và thu gom than non 0322
349 Khai thác và thu gom than cứng 0322
350 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
351 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
352 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
353 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
354 Khai thác thuỷ sản biển 0210
355 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
356 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
357 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
358 Khai thác gỗ 0220
359 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
360 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
361 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
362 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
363 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
364 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
365 Chăn nuôi dê, cừu 0128
366 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
367 Chăn nuôi trâu, bò 0128
368 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
369 Trồng cây lâu năm khác 0129
370 Trồng cây dược liệu 0128
371 Trồng cây gia vị 0128
372 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Tira Global Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn