Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc Và Thương Mại Phúc Thịnh


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc Và Thương Mại Phúc Thịnh mã số doanh nghiệp 0109427142 địa chỉ trụ sở Số nhà 156 Thượng Phúc, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc Và Thương Mại Phúc Thịnh
Enterprise name in foreign language: Phuc Thinh Investment Construction Architecture And Trading Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427142
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Đỗ Quang Việt Vũ
Main: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Head office address: Số nhà 156 Thượng Phúc, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc Và Thương Mại Phúc Thịnh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc Và Thương Mại Phúc Thịnh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phuc Thinh Investment Construction Architecture And Trading Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427142
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Đỗ Quang Việt Vũ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 156 Thượng Phúc, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc Và Thương Mại Phúc Thịnh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo 7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Chuyển phát 5229
28 Bưu chính 5229
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải bằng xe buýt 4789
44 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
45 Vận tải hành khách đường sắt 4789
46 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
47 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
48 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
49 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
50 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789
51 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789
52 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
53 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
54 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
55 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
56 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
59 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
60 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
62 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
63 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
64 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
77 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
78 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
101 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
102 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
104 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
107 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
109 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
110 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
115 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
116 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
117 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
119 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
121 Bán buôn tổng hợp 4690
122 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
124 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
126 Bán buôn cao su 4669
127 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
134 Bán buôn sơn, vécni 4663
135 Bán buôn kính xây dựng 4663
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
137 Bán buôn xi măng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
141 Bán buôn kim loại khác 4662
142 Bán buôn sắt, thép 4662
143 Bán buôn quặng kim loại 4662
144 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
145 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
146 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn dầu thô 4661
148 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
149 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
161 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
162 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
165 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
166 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
167 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
170 Bán buôn giày dép 4641
171 Bán buôn hàng may mặc 4641
172 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
173 Bán buôn vải 4641
174 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
175 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
176 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
177 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
178 Bán buôn đồ uống 4633
179 Bán buôn thực phẩm khác 4632
180 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
181 Bán buôn chè 4632
182 Bán buôn cà phê 4632
183 Bán buôn rau, quả 4632
184 Bán buôn thủy sản 4632
185 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
186 Bán buôn thực phẩm 4632
187 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
188 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
189 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
190 Bán buôn động vật sống 4620
191 Bán buôn hoa và cây 4620
192 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
194 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
195 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
196 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
197 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
198 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
199 Đại lý xe có động cơ khác 4513
200 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
201 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
202 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
203 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
204 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
205 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
206 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
207 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
208 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
209 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
210 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
211 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
212 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
213 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
214 Sản xuất nhạc cụ 3100
215 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
216 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
217 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
218 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
219 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
220 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
221 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
222 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
223 Sản xuất đồng hồ 2599
224 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
225 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
226 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
227 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
228 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
229 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
230 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
231 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
232 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
233 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
234 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
235 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
236 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
237 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
238 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
239 Đúc kim loại màu 2432
240 Đúc sắt,thép 2431
241 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
242 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
243 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
244 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
245 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
246 Sản xuất thạch cao 2394
247 Sản xuất vôi 2394
248 Sản xuất xi măng 2394
249 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
250 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
251 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
252 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
253 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
254 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
255 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
256 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
257 Sản xuất mực in 2022
258 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
259 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
260 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
261 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
262 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
263 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
264 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
265 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
266 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
267 Bảo quản gỗ 1610
268 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
269 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn