Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Miền Trung


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Miền Trung mã số doanh nghiệp 3101098533 địa chỉ trụ sở Số 63 Nguyễn Dụng, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Miền Trung
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3101098533
Founding date: 2021-01-27
Representative first name: Phan Vĩnh Thạch
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Số 63 Nguyễn Dụng, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Miền Trung

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Miền Trung
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3101098533
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-27
Người đại diện pháp luật: Phan Vĩnh Thạch
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Số 63 Nguyễn Dụng, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Miền Trung

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
8 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
15 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
17 Xuất bản phần mềm 5820
18 Hoạt động xuất bản khác 5630
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
21 Xuất bản sách 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
25 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 5510
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Vận tải đường ống 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
43 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
48 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
51 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
52 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
55 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
60 Bán buôn cao su 4669
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
68 Bán buôn sơn, vécni 4663
69 Bán buôn kính xây dựng 4663
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
71 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
74 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn dầu thô 4661
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
80 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
85 Bán buôn chè 4632
86 Bán buôn cà phê 4632
87 Bán buôn rau, quả 4632
88 Bán buôn thủy sản 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
90 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
91 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
94 Bán buôn động vật sống 4620
95 Bán buôn hoa và cây 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
102 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
103 Đại lý mô tô, xe máy 4541
104 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
105 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
106 Bán mô tô, xe máy 4541
107 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
112 Đại lý xe có động cơ khác 4513
113 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
114 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
115 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
116 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
117 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
119 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
120 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
121 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
122 Sản xuất thuốc các loại 2100
123 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
124 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
125 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
126 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
127 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
128 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
129 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
130 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
131 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
132 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
133 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
134 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
135 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
136 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
137 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
138 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
141 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
142 Khai thác muối 0810
143 Khai thác và thu gom than bùn 0810
144 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
145 Khai thác đất sét 0810
146 Khai thác cát, sỏi 0810
147 Khai thác đá 0810
148 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
149 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
150 Khai thác quặng sắt 0322
151 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
152 Khai thác dầu thô 0322
153 Khai thác và thu gom than non 0322
154 Khai thác và thu gom than cứng 0322
155 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
156 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
157 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
158 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
159 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
160 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
161 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
162 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
163 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
164 Chăn nuôi dê, cừu 0128
165 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
166 Chăn nuôi trâu, bò 0128
167 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
168 Trồng cây lâu năm khác 0129
169 Trồng cây dược liệu 0128
170 Trồng cây gia vị 0128
171 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
172 Trồng cây chè 0121
173 Trồng cây cà phê 0121
174 Trồng cây cao su 0125
175 Trồng cây hồ tiêu 0124
176 Trồng cây điều 0121
177 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
178 Trồng cây ăn quả khác 0121
179 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
180 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
181 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
182 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
183 Trồng nho 0121
184 Trồng cây ăn quả 0121

Xem thêm:
bài tập kế toán ngoại tệ có lời giải
Công Ty CP Dv Bất Động Sản Hth Land
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Công Nghiệp - Xây Dựng Triệu Triệu
Công Ty TNHH Abm Tech

Các tin cũ hơn