Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
6 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
7410 |
7 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
8 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
9 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
10 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
11 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
12 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7110 |
13 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
14 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
15 | Hoạt động kiến trúc Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; |
7110 |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
17 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
18 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
19 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
20 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
21 | Xuất bản sách | 5630 |
22 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
23 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
24 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
25 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
26 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
28 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
30 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
31 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
32 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
33 | Khách sạn | 5510 |
34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
35 | Vận tải đường ống | 4933 |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
42 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
43 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
44 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
45 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
46 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
47 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
48 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
49 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
50 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
51 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
52 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
53 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
54 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
55 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
56 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
57 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
58 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
59 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
60 | Bán buôn cao su | 4669 |
61 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
62 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
63 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
64 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
65 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
66 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
67 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
68 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
69 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
70 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
71 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
72 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
73 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
74 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
75 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
76 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
77 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
78 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
79 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
80 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
81 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
82 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
83 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
84 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
85 | Bán buôn chè | 4632 |
86 | Bán buôn cà phê | 4632 |
87 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
88 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
89 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
90 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
91 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
92 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
93 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
94 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
95 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
96 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
97 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
98 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
99 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
100 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
101 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
102 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
103 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
104 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
105 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
106 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
107 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
108 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
109 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
110 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
111 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
112 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
113 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
114 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
115 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
116 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
117 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
118 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
119 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
120 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
121 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
122 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
123 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
124 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
125 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
126 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
127 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
128 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
129 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
130 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
131 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
132 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
133 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
134 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
135 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
136 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
137 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
138 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
139 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
140 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
141 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
142 | Khai thác muối | 0810 |
143 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
144 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
145 | Khai thác đất sét | 0810 |
146 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
147 | Khai thác đá | 0810 |
148 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
149 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
150 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
151 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
152 | Khai thác dầu thô | 0322 |
153 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
154 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
155 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
156 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
157 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
158 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
159 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
160 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
161 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
162 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
163 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
164 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
165 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
166 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
167 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
168 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
169 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
170 | Trồng cây gia vị | 0128 |
171 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
172 | Trồng cây chè | 0121 |
173 | Trồng cây cà phê | 0121 |
174 | Trồng cây cao su | 0125 |
175 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
176 | Trồng cây điều | 0121 |
177 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
178 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
179 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
180 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
181 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
182 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
183 | Trồng nho | 0121 |
184 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
Bài Viết Xem nhiều