Công Ty Cổ Phần Đtxd Tmdv Như Sơn Phát


Công Ty Cổ Phần đtxd Tmdv Như Sơn Phát mã số doanh nghiệp 4001219232 địa chỉ trụ sở Tổ 10, Thôn Nhị Dinh 3, Xã Điện Phước, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đtxd Tmdv Như Sơn Phát
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4001219232
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Trần Cảnh Thanh
Main: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Head office address: Tổ 10, Thôn Nhị Dinh 3, Xã Điện Phước, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Công Ty Cổ Phần Đtxd Tmdv Như Sơn Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đtxd Tmdv Như Sơn Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4001219232
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Trần Cảnh Thanh
Ngành Nghề Chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 10, Thôn Nhị Dinh 3, Xã Điện Phước, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đtxd Tmdv Như Sơn Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải đường ống 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
31 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
41 Bán buôn sơn, vécni 4663
42 Bán buôn kính xây dựng 4663
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
44 Bán buôn xi măng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
48 Bán buôn kim loại khác 4662
49 Bán buôn sắt, thép 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 4662
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
62 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
68 Khai thác muối 0810
69 Khai thác và thu gom than bùn 0810
70 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
71 Khai thác đất sét 0810
72 Khai thác cát, sỏi 0810
73 Khai thác đá 0810
74 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
75 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
76 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
77 Khai thác quặng bôxít 0722
78 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Các tin cũ hơn