Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Nghỉ Dưỡng Hải Dương


Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Nghỉ Dưỡng Hải Dương mã số doanh nghiệp 0801350292 địa chỉ trụ sở Số 23, đường Phạm Ngũ Lão, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Nghỉ Dưỡng Hải Dương
Enterprise name in foreign language: Hai Duong Resort And Tourism Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801350292
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Trịnh Thị Thu Trang
Main: Trồng cây ăn quả
Head office address: Số 23, đường Phạm Ngũ Lão, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Nghỉ Dưỡng Hải Dương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Nghỉ Dưỡng Hải Dương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hai Duong Resort And Tourism Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801350292
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Trịnh Thị Thu Trang
Ngành Nghề Chính: Trồng cây ăn quả
Địa chỉ trụ sở chính: Số 23, đường Phạm Ngũ Lão, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Xem thêm:
mẫu thông báo tài khoản ngân hàng
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Xnk Thuận Thiên
Công Ty TNHH Long Vinh Bắc Ninh
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt Minh Châu

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Nghỉ Dưỡng Hải Dương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Xuất bản phần mềm 5820
5 Hoạt động xuất bản khác 5630
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
7 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
8 Xuất bản sách 5630
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
10 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
12 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
14 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
15 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
17 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
18 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
19 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
20 Cơ sở lưu trú khác 5590
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 5510
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
27 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
29 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
31 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
36 Bán buôn chè 4632
37 Bán buôn cà phê 4632
38 Bán buôn rau, quả 4632
39 Bán buôn thủy sản 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
41 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
42 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
43 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
44 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
45 Sản xuất thuốc các loại 2100
46 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
47 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
48 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
49 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
50 Sản xuất mỹ phẩm 2023
51 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
52 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
53 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
56 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
57 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
58 Khai thác thuỷ sản biển 0210
59 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
60 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
61 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
62 Khai thác gỗ 0220
63 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
64 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
65 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
66 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
67 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
68 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
69 Chăn nuôi dê, cừu 0128
70 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
71 Chăn nuôi trâu, bò 0128
72 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
73 Trồng cây lâu năm khác 0129
74 Trồng cây dược liệu 0128
75 Trồng cây gia vị 0128
76 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
77 Trồng cây chè 0121
78 Trồng cây cà phê 0121
79 Trồng cây cao su 0125
80 Trồng cây hồ tiêu 0124
81 Trồng cây điều 0121
82 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
83 Trồng cây ăn quả khác 0121
84 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
85 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
86 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
87 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
88 Trồng nho 0121
89 Trồng cây ăn quả 0121
90 Trồng cây hàng năm khác 0118
91 Trồng hoa, cây cảnh 0118
92 Trồng đậu các loại 0118
93 Trồng rau các loại 0118
94 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn