Công Ty Cổ Phần Fomis Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Fomis Việt Nam mã số doanh nghiệp 0316603519 địa chỉ trụ sở 476A Trần Hưng Đạo, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Fomis Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Fomis Viet Nam Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316603519
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Mai Quý Niêm
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: 476A Trần Hưng Đạo, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Fomis Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Fomis Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Fomis Viet Nam Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316603519
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Mai Quý Niêm
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: 476A Trần Hưng Đạo, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Fomis Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Bảo hiểm nhân thọ 6190
5 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
6 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
7 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
8 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
9 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
10 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
12 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
13 Hoạt động thông tấn 6190
14 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
17 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
18 Lập trình máy vi tính 6190
19 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
20 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Chuyển phát 5229
23 Bưu chính 5229
24 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
25 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
39 Vận tải hành khách hàng không 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải đường ống 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
58 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
62 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
63 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
65 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
74 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
75 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
78 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
83 Bán buôn cao su 4669
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
91 Bán buôn sơn, vécni 4663
92 Bán buôn kính xây dựng 4663
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
94 Bán buôn xi măng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
97 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
98 Bán buôn kim loại khác 4662
99 Bán buôn sắt, thép 4662
100 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
115 Bán buôn giày dép 4641
116 Bán buôn hàng may mặc 4641
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
118 Bán buôn vải 4641
119 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
120 Bán buôn thực phẩm khác 4632
121 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
122 Bán buôn chè 4632
123 Bán buôn cà phê 4632
124 Bán buôn rau, quả 4632
125 Bán buôn thủy sản 4632
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
127 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
128 Đấu giá 4610
129 Môi giới 4610
130 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
131 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
132 Xây dựng nhà các loại 4100
133 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
134 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
135 Tái chế phế liệu kim loại 3830
136 Tái chế phế liệu 3830
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
138 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
139 Thu gom rác thải y tế 3812
140 Thu gom rác thải độc hại 3812

Các tin cũ hơn